Sử dụng thuốc sát trùng là bước quan trọng trong quá trình chăm sóc vết thương. Lựa chọn thuốc sát trùng phù hợp giúp ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng, giúp vết thương nhanh khỏi. Bài viết sau đây xin giới thiệu 5 loại thuốc sát trùng vết thương tốt nhất hiện nay.
Mục lục
I. Tầm quan trọng của thuốc sát trùng vết thương
Các vết thương là vị trí thuận lợi để vi sinh vật xâm nhập và gây bệnh cho con người. Nhiễm trùng là tình trạng phổ biến khi vết thương không được sát trùng đúng cách. Do đó, sử dụng thuốc sát trùng để làm sạch vết thương là yêu cầu bắt buộc để phòng ngừa tình trạng nhiễm khuẩn. Thuốc sát trùng có vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục vết thương của cơ thể như:
- Thuốc sát trùng giúp loại bỏ bụi bẩn, dịch viêm, các tế bào chết,… tại vùng tổn thương.
- Thuốc sát trùng có hoạt tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi sinh vật như vi khuẩn, virus, nấm,…Đồng thời, nó ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập vào vết thương và gây biến chứng như nhiễm trùng máu, hoại tử.
- Bên cạnh đó, thuốc sát trùng giúp vết thương mau lành, tránh gây ra viêm loét và hạn chế sẹo.
II. 5 loại thuốc sát trùng tốt nhất hiện nay
1. Cồn y tế
Cồn được dùng để diệt sát trùng vết thương có nồng độ 70 -75 độ. Những loại cồn cao độ không có tác dụng diệt khuẩn. Cồn có tác dụng hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn, nấm, virus. Theo các nghiên cứu, cơ chế tác dụng của cồn được lý giải do nó phá hủy màng tế bào, làm biến tính protein của vi sinh vật. Mặc dù cồn được sử dụng phổ biến nhưng nó có khá nhiều nhược điểm như:
- Gây khô da khi sử dụng thường xuyên.
- Gây đau xót trên vết thương hở.
- Tổn thương nguyên bào sợ và tổ chức hạt, cản trở quá trình lành da tự nhiên của cơ thể.
- Không loại bỏ màng biofilm – màng sinh học giúp vi khuẩn sống sót dưới tác dụng của nhiều thuốc sát trùng.
- Hiệu lực tác dụng ngắn, vì vậy phải sử dụng liên tục mới đảm bảo hiệu quả.
Cần cẩn trọng khi sử dụng cồn cho vùng da tổn thương vì tiếp xúc lâu có thể gây kích ứng da và niêm mạc. Trong y tế, cồn được dùng để sát khuẩn dụng cụ, sát trùng da trước khi tiêm, sát trùng vết thương. Tuy nhiên, tuyệt đối không dùng cồn trên vết thương hở vì gây đau xót và làm chậm lành vết thương.
2. Nước oxy già
Nước oxy già có khả năng sát khuẩn nhờ chất oxy hóa mạnh là H2O2 (Hydroperoxide). Nước oxy già làm tổn thương màng tế bào vi khuẩn, ADN và các thành phần thiết yếu khác của vi khuẩn. Tuy nhiên, cũng giống như cồn, oxy già gây khô, xót da và tổn thương mô hạt. Do đó, bạn cần lưu ý khi sử dụng nước oxy già để sát trùng:
- Sử dụng nước oxy già nồng độ loãng khoảng 1,5 % – 3% là đã có hiệu quả. Đối với vết thương nhỏ, chỉ dùng lượng vừa đủ để tránh gây kích ứng da và niêm mạc.
- Không dùng oxy già cho vết thương đang lành vì nó gây tổn thương nguyên bào sợi, làm chậm lành vết thương.
- Không sử dụng oxy già cho những vùng kín hoặc các khoang kín của cơ thể vì có thể gây biến chứng tắc mạch hoặc tắc mạch khí do oxy giải phóng nhưng không thoát ra ngoài được.
- Nếu sử dụng sát trùng vết thương ở tai cần có chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ bỏng da tai, hoạt tử tai.
3. Povidone iod
Povidone iod là phức hợp tan trong nước của iod và povidon. Dung dịch povidone iod giải phóng iod từ từ, do đó tác dụng kém hơn dung dịch chứa iod tự do. Tuy nhiên, sản phẩm giảm bớt kích ứng da và niêm mạc. Povidone iod có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm nhưng tác dụng yếu đối với virus và bào tử. Ứng dụng của povidone iod rất đa dạng: dùng cho vết thương hở, vết loét, vết bỏng, viêm nhiễm ngoài da và cả dụng cụ y tế. Mặc dù vậy, povidone iod vẫn tồn tại nhiều nhược điểm như:
- Gây khô da, xót da khi sử dụng
- Thời gian xuất hiện tác dụng lâu, hiệu lực tác dụng ngắn.
- Gây ra nhiều tác dụng phụ khi iod đi vào trong cơ thể.
- Dung dịch có màu, làm mất thẩm mỹ.
>>> Xem bài viết: Betadine – Thành phần, công dụng và cách dùng hiệu quả nhất
4. Chlorhexidine
Các sản phẩm chứa chlorhexidine được sử dụng để sát trùng vết thương do tác dụng diệt khuẩn mạnh, độc tính thấp và bám dính tốt trên da và niêm mạc. Chlorhexidine hoạt động theo cơ chế phá hủy lớp màng tế bào vi khuẩn đồng thời gây kết tủa các thành phần của tế bào. Mặc dù khả năng diệt khuẩn mạnh nhưng chlorhexidine có thế gây kích ứng da và niêm mạc. Đồng thời, nó cũng tổn thương mô hạt, cản trở quá trình hồi phục da tự nhiên.
5. Dung dịch kháng khuẩn Dizigone
Khác với dung dịch kháng khuẩn thông thường, Dizigone có cơ chế kháng khuẩn tương tự miễn dịch tự nhiên của cơ thể. Dung dịch kháng khuẩn Dizigone đáp ứng đầy đủ tiêu chí của một dung dịch kháng khuẩn lý tưởng:
- Phổ tác dụng rộng: diệt cả vi khuẩn, virus, nấm.
- Hiệu quả nhanh trong vòng 30 giây.
- Không tổn thương mô hạt, không cản trở quá trình lành da tự nhiên của cơ thể.
- Dịu da, không gây đau xót, kích ứng tại vị trí tổn thương.
Cách sử dụng Dizigone đơn giản với 2 bước:
- Rửa vết thương với nước sạch.
- Ngâm, rửa hoặc xịt trực tiếp dung dịch Dizigone vào vết thương, giữ tối thiểu 30 giây, không cần rửa lại với nước.
Vết thương lành nhanh, không đau, không xót sau khi sát trùng bằng dung dịch Dizigone
Xem thêm phản hồi của khách hàng và đặt mua bộ sản phẩm Dizigone qua Shopee:
III. Lựa chọn thuốc sát trùng phù hợp cho từng loại vết thương
Các loại thuốc sát trùng có đặc điểm khác nhau, việc sử dụng phụ thuộc vào mức độ tổn thương và vị trí tổn thương:
- Vết thương, vết mổ sạch, được khâu kín: Tất cả các dung dịch sát trùng.
- Vết áp xe hoặc viêm mủ phần mềm: Trường hợp không phải nhiễm trùng kỵ khí: Có thể dùng tất cả các dung dịch sát khuẩn. Ngược lại, nếu nghi ngờ nhiễm trùng kỵ khí có thể dùng Dizigone hoặc povidone iod, oxy già.
- Vết thương hở, vết loét mạn tính hoặc vết bỏng: Dùng Dizigone hoặc povidone iod.
- Rửa vết thương hàng ngày: Dùng Dizigone hoặc nước muối sinh lý.
➤ Xem thêm: Hướng dẫn chăm sóc vết thương hở đúng cách
Các loại thuốc sát trùng được cân nhắc lựa chọn phụ thuộc vào đặc điểm của vết thương. Bên cạnh sử dụng thuốc sát trùng cho vết thương, bạn cần chú ý chế độ ăn uống và sinh hoạt để tăng sức đề kháng cho cơ thể. Nếu có bất kỳ thắc mắc về thuốc sát trùng vết thương, vui lòng gọi tới số HOTLINE 19009482 để được chuyên gia tư vấn và giải đáp.