Viện da liễu http://viendalieu.com.vn Thư viện da liễu Mon, 31 Oct 2022 04:04:15 +0000 vi-VN hourly 1 Xịt tạo màng sinh học Nacurgo: Thành phần, công dụng và những lưu ý khi dùng http://viendalieu.com.vn/nacurgo-2649/ http://viendalieu.com.vn/nacurgo-2649/#respond Sun, 05 Sep 2021 01:22:19 +0000 http://viendalieu.com.vn/?p=2649 nacurgo-2

Da là tổ chức bảo vệ cơ thể khỏi các tác động xấu từ bên ngoài do vi sinh vật gây bệnh, ánh sáng mặt trời,… Vì vậy, làn da rất dễ gặp phải tổn thương như trầy xước, viêm da, mụn nhọt, bỏng,… Xịt tạo màng sinh học Nacurgo là một trong những sản phẩm giúp giải quyết hầu hết các tổn thương ngoài da, giúp vết thương mau lành. Cùng tìm hiểu những thông tin hữu ích của xịt tạo màng sinh học Nacurgo trong bài viết dưới đây.

I. Xịt tạo màng sinh học Nacurgo là gì?

Xịt tạo màng sinh học Nacurgo là sản phẩm đầu tiên tại Việt Nam ứng dụng công nghệ băng vết thương bằng xịt màng sinh học Polyesteramide. Đây là giải pháp xử lý các tổn thương ngoài da tiện lợi, an toàn, đem lại hiệu quả vượt trội. Thành phần chính của xịt tạo màng sinh học Nacurgo gồm có:

  • Màng sinh học Polyesteramide
  • Tinh nghệ Nano: Nano Curcumin 
  • Tinh chất trà xanh Camellia Sinensis

1. Màng sinh học Polyesteramide

nacurgo-3

Màng sinh học PEA ngăn cản quá trình xâm nhập của mầm bệnh

Màng sinh học Polyesteramide (PEA) là hợp chất polymer có khả năng tương thích sinh học với các tổ chức như da, mô tế bào, xương và máu. PEA ngày càng được ứng dụng để xử lý vết thương, phẫu thuật mắt, phẫu thuật cơ – xương – khớp,… Màng sinh học Polyesteramide có nhiều tác dụng hiệu quả trong chăm sóc vết thương, gồm có:

  • Màng PEA có vai trò như một hàng rào vật lý ngăn cản quá trình xâm nhập của mầm bệnh và ngăn thấm nước.
  • Polyesteramide thúc đẩy quá trình hình thành mao mạch và tế bào tại vị trí tổn thương, từ đó giúp vết thương nhanh lành.
  • Màng PEA giúp giữ độ ẩm cho vết thương giảm tình trạng khô da, kích ứng da tốt, giúp nhanh chóng hồi phục vết thương.
  • PEA được hòa tan trong dung môi cồn có khả năng sát khuẩn nhẹ.
  • Ngoài ra, màng sinh học PEA có vai trò như một kênh dẫn thuốc, giải phóng hoạt chất từ từ nhằm tăng hiệu quả điều trị.

2. Tinh nghệ Nano: Nano Curcumin

nacurgo-4

Nghệ có tác dụng làm đẹp và làm lành vết thương

Nghệ từ lâu đã được biết đến với công dụng làm đẹp da và làm lành vết thương. Nhờ bào chế dưới dạng Nano curcumin có kích thước siêu nhỏ từ 30 nm – 100 nm, các phân tử được cố định trong màng PEA và giải phóng hoạt chất từ từ tại ổ tổn thương. Đồng thời, phân tử nano curcumin có diện tích tiếp xúc lớn giúp phát huy tác dụng nhanh chóng và tăng hiệu quả điều trị so với nghệ thường.

Những nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, nano curcumin có các tác dụng như:

  • Kháng khuẩn, kháng viêm.
  • Giúp lành vết thương, hạn chế sẹo.
  • Giảm thâm nám và thiết lập cân bằng cho da.
  • Chống oxy hóa và bảo vệ da tại ổ tổn thương.
  • Giảm đau mạn tính.

3. Tinh chất trà xanh Camellia Sinensis

nacurgo-5

Tinh chất trà xanh giúp hồi phục vết thương nhanh chóng

Tinh chất trà xanh được chiết xuất từ cây trà (Camellia Sinensis) với hơn 200 hợp chất như EGCG, polyphenol, flavonoid, acid amin,… Đặc biệt là hợp chất EGCG được biết đến với tác dụng chống oxy hóa hiệu quả. Đối với vết thương ngoài da, trà xanh có vai trò giúp hồi phục vết thương nhanh nhờ khả năng:

  • Làm dịu vết thương.
  • Sát khuẩn, chống viêm.
  • Làm sạch tế bào chết, thúc đẩy quá trình tái tạo da tự nhiên của cơ thể.

II. Công dụng của xịt tạo màng sinh học Nacurgo

Xịt tạo màng sinh học Nacurgo tạo thành một lớp màng Polyesteramide trên da có công dụng: 

  • Tạo hàng rào vật lý ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh.
  • Làm sạch da, thúc đẩy quá trình tạo tế bào hạt và mô mới của cơ thể.
  • Làm mát và dịu da, hạn chế sẹo.

Nhờ những công dụng đó, Nacurgo được ứng dụng trong nhiều trường hợp, cụ thể:

  • Bảo vệ da và hồi phục vết thương: vết trầy xước da, rách da, vết côn trùng cắn, bỏng, vết mổ sau phẫu thuật và các chấn thương ngoài da.

nacurgo-6

Nacurgo giúp bảo vệ và hồi phục làn da bị tổn thương

  • Chăm sóc vết thương mạn tính: Vết loét bàn chân, loét do tỳ đè ở người già nằm lâu, liệt hoặc ít vận động, loét do biến chứng tiểu đường.
  • Hạn chế nhiễm khuẩn da: mụn nhọt, viêm da,…
  • Hạn chế sẹo: do thẩm mỹ, giảm thâm nám da.

III. Hướng dẫn sử dụng xịt tạo màng sinh học Nacurgo

Để phát huy tác dụng hiệu quả nhất, bạn cần sử dụng xịt màng sinh học Nacurgo theo các bước sau:

  • Bước 1: rửa sạch vết thương với dung dịch sát khuẩn.
  • Bước 2: chuẩn bị băng vết thương dạng xịt Nacurgo.
  • Bước 3: ấn nhẹ van xịt Nacurgo lên bề mặt vết thương 1 – 2 lần cho đến khi dung dịch bao phủ toàn bộ vết thương.
  • Bước 4: để dung dịch khô tự nhiên, lớp màng sinh học hình thành, bao phủ và bảo vệ vết thương,
  • Bước 5: xịt lớp màng mới đè lên lớp cũ sau 4 – 5 giờ.

IV. Những lưu ý khi dùng xịt tạo màng Nacurgo

Xịt tạo màng sinh học Nacurgo có sử dụng dung môi cồn nên sau khi cồn bay hơi sẽ tạo thành màng polymer nhanh chóng. Tuy nhiên, cồn có thể gây xót da, đặc biệt khi xịt lên vết thương hở. Vì vậy, bạn cần lưu ý những điều sau khi sử dụng:

  • Rửa vết thương với nước muối sinh lý để làm dịu da, sau khi vết thương se lại mới xịt dung dịch Nacurgo lên bề mặt vết thương.
  • Không xịt Nacurgo lên mặt vì có thể dính vào mắt gây kích ứng niêm mạc.

nacurgo-7

Xịt Nacurgo lên mặt có thể gây kích ứng mắt

Màng sinh học có thể tự phân hủy nên bạn không cần loại bỏ lớp màng cũ. Sau 4 – 5 giờ, bạn xịt một lớp mới đè lên để duy trì tác dụng của màng. 

Sau khi sử dụng, bạn nên giữ cho vết thương khô, tránh để vết thương nhiễm bẩn hoặc va chạm. Điều này giúp bảo vệ lớp màng nguyên vẹn, tránh tạo ra lỗ hổng để vi khuẩn xâm nhập. Do lớp màng polymer bao phủ hoàn toàn vết thương vì vậy không cần băng kín vết thương để tránh phá vỡ cấu trúc của màng.

V. Một số hạn chế của xịt màng sinh học nacurgo trong chăm sóc vết thương, vết loét

1. Dung môi cồn gây xót khi sử dụng cho vết thương hở

Theo khuyến cáo của các chuyên gia y tế, cồn là dung dịch sát khuẩn lý tưởng trên da lành như sát khuẩn tay, vùng da trước khi tiêm. Tuy nhiên, cồn không được sử dụng cho vết thương hở vì nó gây xót da. Xịt tạo màng Nacurgo sử dụng dung môi cồn để hòa tan polymer PEA nên khi xịt vào vết thương hở sẽ khiến bệnh nhân cảm thấy đau xót. Đặc biệt, với vết thương hở lớn thì tình trạng này càng biểu hiện rõ rệt.

2. Khả năng kháng khuẩn không đủ mạnh cho vết loét tỳ đè nặng

Xịt tạo màng sinh học Nacurgo tạo ra hàng rào vật lý ngăn cản sự xâm nhập của vi sinh vật, ngăn thấm nước và bảo vệ vết loét. Ngoài ra, Nacurgo chứa nhiều thành phần chiết xuất từ thiên nhiên như nano curcumin, tinh chất trà xanh có khả năng kháng khuẩn nhẹ, chỉ phù hợp với vết loét tỳ đè nhẹ. Với vết loét tỳ đè nặng, tổn thương ăn sâu tới các lớp sâu dưới da, chứa nhiều mô hoại tử. Vết loét có thể ăn thành các hầm, xoang. Đây là nơi khu trú của nhiều vi sinh vật gây hại và rất khó bị tiêu diệt. Khả năng kháng khuẩn của Nacurgo không đủ mạnh để tiêu diệt mầm bệnh gây nhiễm trùng vết loét tỳ đè nặng như trên.

nacurgo-8

Nacurgo không hiệu quả với những vết loét tỳ đè nặng

3. Chứa thành phần gây cản trở lành thương tự nhiên (cồn

Dung môi cồn trong xịt tạo màng sinh học Nacurgo có thể gây cản trở quá trình lành thương tự nhiên. Ngoài tiêu diệt mầm bệnh thì cồn có thể gây tổn thương mô hạt và nguyên bào sợi tại vết thương. Những tế bào này là yếu tố cần thiết cho quá trình tái tạo da của cơ thể. Sử dụng cồn cho vết thương hở không những gây xót mà còn khiến vết thương chậm lành hơn.

4. Khi nào nên và không nên sử dụng xịt màng sinh học Nacurgo?

Nhờ công dụng bảo vệ da và phục hồi tổn thương, xịt tạo màng sinh học Nacurgo nên dùng trong trường hợp vết thương nhẹ:

  • Lở loét da: vết loét do tỳ đè, loét bàn chân ở bệnh nhân tiểu đường,…
  • Mụn mọc, mụn mủ: mụn trứng cá, mụn viêm nang lông, …
  • Vết thương: do trầy xước, bỏng, vết mổ sau phẫu thuật.

Tuy nhiên, xịt tạo màng có khả năng kháng khuẩn yếu nên không phù hợp với những trường hợp có nhiễm khuẩn nặng, hoại tử nhiều như:

  • Vết loét tỳ đè nặng, loét bàn chân có nhiễm khuẩn
  • Vết thương hở sâu do vật sắc nhọn đâm.
  • Vết mổ có kích thước lớn, vết bỏng nặng.

>>>Xem thêm: Hướng dẫn chăm sóc vết thương hở đúng cách

Sử dụng xịt tạo màng sinh học Nacurgo là giải pháp chăm sóc vết thương hiệu quả. Hy vọng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ về sản phẩm Nacurgo. Nếu có bất kỳ câu hỏi về chăm sóc vết thương, bạn có thể gọi tới số HOTLINE: 19009482 để được tư vấn và giải đáp kịp thời.

Theo viendalieu.com.vn tổng hợp

]]>
http://viendalieu.com.vn/nacurgo-2649/feed/ 0
Betadine: thành phần, công dụng và cách dùng hiệu quả nhất http://viendalieu.com.vn/betadine-1945/ http://viendalieu.com.vn/betadine-1945/#respond Fri, 25 Jun 2021 04:41:56 +0000 http://viendalieu.com.vn/?p=1945 betadine

Betadine là một trong những loại thuốc sát trùng thông dụng nhất hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu biết rõ về công dụng và cách dùng của những sản phẩm betadine đang có mặt trên thị trường. Cùng tìm hiểu những thông tin hữu ích về Betadine để có thể sử dụng hiệu quả nhất.

I. Giới thiệu chung về Betadine 

Betadine là nhãn hiệu được sản xuất tại công ty Mundipharma. Các dòng sản phẩm Betadine được phân biệt với nhau bằng màu sắc. Mỗi sản phẩm sẽ có thành phần và công dụng khác nhau. Tuy nhiên, tất cả sản phẩm đều có điểm chung là có chứa Povidone iod với các nồng độ khác nhau. Đây là hoạt chất có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, virus, từ đó ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương. Hiện nay, có 4 sản phẩm đang được nhiều người dùng quan tâm, cụ thể là:

1. Dung dịch Betadine xanh lá súc miệng

betadine

Nước súc miệng Betadine có dung tích 125 ml được sử dụng để vệ sinh khoang miệng và điều trị các bệnh liên quan tới răng, miệng và họng.

Thành phần của nước súc miệng bao gồm Povidone iod 1%, glycerol, menthol, methyl salicylate, saccharin sodium, ethanol 96% và nước tinh khiết. 

Tất cả các thành phần này đều hỗ trợ xử lý nhiễm khuẩn khoang miệng, viêm răng lợi, giúp hơi thở thơm mát,…

2. Dung dịch Betadine xanh dương phụ khoa

betadine

Dung dịch rửa phụ khoa Betadine Vaginal Douche có dung tích 125ml. Ngoài Povidone iod, dung dịch còn chứa fleuroma bouquet 477, nonoxynol, nước tinh khiết.

Dung dịch này thường được sử dụng để ngăn ngừa viêm nhiễm vùng kín, xử lý các trường hợp: khí hư, viêm âm đạo, viêm cổ tử cung,… do nấm Candida, Trichomonas.

Bạn cần chú ý dung dịch này chỉ dành cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

3. Dung dịch Betadine vàng sát khuẩn

betadine

Thuốc Betadine Antiseptic Solution 10% là thuốc sát trùng vết thương thông dụng. Dung dịch được đóng gói với dung tích 30ml.

Thành phần gồm có: Povidone iod 10%, glycerol, nonoxynol 9, disodium hydrogen phosphate (anhydrous), citric acid (anhydrous), sodium hydroxide, potassium iodate, nước tinh khiết.

Có thể dùng thuốc Betadine vàng sát khuẩn trong các trường hợp: vết thương hở, vết bỏng, nấm da, herpes, chốc lở,… Ngoài ra, dung dịch còn dùng để sát khuẩn tay và dụng cụ trong phẫu thuật.

4. Thuốc mỡ bôi da Betadine

betadine

Thuốc mỡ Betadine Ointment có chứa Povidone iod 10% dùng để bôi các vết thương ngoài da phòng ngừa nhiễm khuẩn. Ngoài ra, thuốc mỡ còn có macrogol 4000, macrogol 400, sodium bicarbonate, nước tinh khiết. Những thành phần này có tác dụng dưỡng ẩm, làm dịu vết thương, giúp vết thương mau lành hơn.

Thuốc mỡ bôi da được dùng sau khi vết thương đã được làm sạch và để khô. Bạn không được bôi thuốc lên vết thương ướt, còn đang chảy dịch vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc.

II. Thành phần chính và công dụng

1. Thành phần chính

Thuốc sát trùng Betadine có thành phần chính là Povidone iod. Đây là phức hợp giữa iod và polyvinylpyrrolidone (povidone). Povidone là một polyme có vai trò làm chất mang. Khi tiếp xúc với vết thương, iod được giải phóng từ từ. Vì vậy, thuốc có tác dụng kém hơn iod tự do nhưng thời gian tác dụng kéo dài và ít độc hơn. Nồng độ iod trong các chế phẩm Betadine khoảng từ 9 – 12%.

2. Cơ chế tác dụng

Iod là một chất sát trùng do có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm. Khi giải phóng ra khỏi phức hợp Povidone iod, các phân tử iod sẽ phản ứng với nhóm thiol (SH) hoặc nhóm hydroxyl (OH) của các acid amin trong enzym, protein trong vi khuẩn. Sự kết hợp này có thể oxy hóa các acid amin và protein khiến các chất này không còn hoạt động được nữa. Do đó, vi khuẩn sẽ bị tiêu diệt và không còn khả năng gây nhiễm trùng vết thương.

Khi tiếp xúc lâu với vết thương, iod có thể bị mất màu do hoạt chất này dễ bị oxy hóa trong không khí. Chính vì thế, dung dịch Betadine thường có thời gian tác dụng ngắn hơn các dung dịch sát khuẩn khác. Bạn có thể dựa vào màu sắc chế phẩm để nhận biết thời gian cần dùng lại.

3. Công dụng

Betadine là thuốc sát trùng có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, nấm, virus:

  • Vi khuẩn: tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus), liên cầu (Streptococcus) thường có mặt trong hầu hết vết thương ngoài da.
  • Nấm: bao gồm cả nấm men và nấm mốc. Đặc biệt, betadine nhạy cảm với trùng roi Trichomonas và nấm candida albicans gây bệnh đường âm đạo.
  • Virus: virus herpes gây loét miệng, virus gây bệnh thủy đậu, zona,…

III. Chỉ định của Betadine

Nhờ hiệu quả sát trùng tốt mà betadine được chỉ định trong nhiều trường hợp:

  • Sát trùng vết thương: Vết thương trầy xước da, vết loét, bỏng da, vết thương bị nhiễm trùng,…
  • Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật: sát trùng da trước mổ, ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ, sát khuẩn dụng cụ phẫu thuật.
  • Vệ sinh răng miệng: sử dụng làm nước súc miệng để xử lý nấm miệng, vết loét miệng

betadine

Súc miệng bằng betadine

  • Phòng ngừa bệnh viêm nhiễm phụ khoa: viêm âm đạo, cổ tử cung.
  • Vệ sinh các tổn thương da liễu: bệnh chốc, herpes, bệnh chàm (eczema), thủy đậu, tay chân miệng, tổn thương do viêm da cơ địa, hắc lào,…

IV. Cách dùng, liều dùng Betadine

Dung dịch Betadine là chất sát khuẩn chủ yếu dùng ngoài. Do đó, cách dùng và liều lượng phụ thuộc vào vùng tổn thương, tình trạng nhiễm khuẩn, dạng bào chế và nồng độ.

1. Dung dịch Betadine 10% sát khuẩn (màu vàng) 

  • Người lớn: sử dụng dung dịch không pha loãng để khử trùng tổn thương (vết thương, herpes simplex, zona,…). Ngày bôi 2 lần, có thể băng vết thương nếu cần thiết.
  • Liều dùng cho trẻ em bằng với người lớn.

2. Dung dịch Betadine 1% súc miệng (màu xanh lá)

  • Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: dùng dung dịch không pha loãng hoặc pha loãng 1 nửa với nước ẩm.
  • Mỗi lần súc miệng khoảng 10ml, giữ tối thiểu 30 giây, không được nuốt.
  • Có thể súc miệng 4 lần/ngày. Đợt điều trị kéo dài tới 14 ngày.

3. Dung dịch Betadine phụ khoa (màu xanh dương)

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: pha loãng 1 – 2 thìa với nước ấm để thụt rửa âm đạo.
  • Ngày dùng một lần vào buổi sáng (kể cả ngày kinh nguyệt)
  • Sử dụng trong vòng 14 ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Thuốc mỡ Betadine bôi ngoài da 

  • Bôi thuốc mỡ vào vùng da tổn thương đã rửa sạch và để khô hoàn toàn.
  • Sử dụng 1 – 2 lần/ngày trong tối đa 14 ngày.

Nếu không thấy có tiến triển sau 2 – 5 ngày, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

V. Chống chỉ định và thận trọng của Betadine

1. Chống chỉ định

Thuốc sát trùng Betadine có nhiều lợi ích nhưng không được dùng cho các đối tượng sau:

  • Mẫn cảm với iod hoặc đang điều trị iod phóng xạ.
  • Người có bệnh rối loạn tuyến giáp (có bướu giáp nhân colloid, bướu giáp lưu hành và viêm tuyến giáp Hashimoto).
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, nhất là những trẻ đẻ thiếu tháng, trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi, trẻ có cân nặng dưới 1,5kg.
  • Bệnh nhân bị viêm da dạng herpes mạn tính Duhring.

betadine

Không sử dụng betadine cho trẻ dưới 2 tuổi

2. Thận trọng

Dung dịch Betadine cần thận trọng khi dùng thường xuyên trên vết thương đối với người bệnh có tiền sử suy thận. Bên cạnh đó, với những bệnh nhân đang điều trị bằng lithi cũng nên cẩn trọng khi sử dụng.

VI. Tác dụng phụ, tương tác và lưu ý khi dùng Betadine

1. Tác dụng phụ

Chế phẩm Betadine có thể gây kích ứng tại chỗ. Tuy nhiên, mức độ kích ứng của Betadine ít hơn iod tự do. Tác dụng phụ toàn thân có thể xảy ra khi sử dụng dung dịch cho vết thương rộng và vết bỏng nặng.

Các tác dụng không mong muốn thường gặp bao gồm:

  • Iod hấp thu mạnh ở vết thương rộng, bỏng nặng có thể gây nhiễm acid chuyển hóa, tăng natri huyết và tổn thương thận.
  • Đối với tuyến giáp: có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp, hoặc gây nhiễm độc giáp do dư thừa iod.
  • Trên máu: gây giảm bạch cầu trung tính (ở những bệnh nhân bị bỏng nặng), nồng độ osmol trong máu bất thường.
  • Trên thần kinh: gây co giật (khi điều trị kéo dài).

Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn như dị ứng, viêm da do iod, xuất huyết dưới da, viêm tuyến nước bọt (nước bọt có vị kim loại). Nếu dùng dung dịch súc miệng không may nuốt phải có thể gây tổn thương đường tiêu hóa với triệu chứng: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng,…

Độc tính toàn thân khi hấp thụ 1 lượng lớn iod vào vòng tuần hoàn gồm: sốc, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, suy thận. Nếu có bất kỳ dấu hiệu trên, bệnh nhân cần được đưa tới cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

Đã có nghiên cứu chỉ ra rằng, iod có thể vào nước ối của mẹ gây suy giáp và bướu giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.

2. Tương tác 

Dung dịch Betadine khi sử dụng cùng với một số thuốc bôi ngoài da khác có thể làm giảm tác dụng của thuốc. Một số thuốc sẽ gây tương tác với Betadine như:

  • Chế phẩm điều trị vết thương có enzym, protein, collagen.
  • Các loại dung dịch có tính kiềm và xà phòng.
  • Thuốc bôi chứa Hg, Ag, taurolidine, peroxide (H2O2) và octenidine. Trường hợp tương tác với thủy ngân (Hg) có thể gây ăn da.
  • Natri Thiosulfat, ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao làm mất tác dụng của betadine.
  • Có thể cản trở test thăm dò chức năng tuyến giáp.

3. Lưu ý khi dùng

Để hạn chế các tác dụng phụ của Betadine, bạn cần nắm rõ và thực hiện những lưu ý sau:

  • Tránh để dung dịch tiếp xúc với mắt. Trong trường hợp có tiếp xúc trực tiếp, hãy rửa mắt bằng nước sạch nhiều lần và đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Bạn không nên dùng dung dịch Betadine trên vết thương rộng hoặc vết bỏng nặng trong thời gian dài.
  • Để hạn chế hấp thu iod, bạn có thể dùng nước muối sinh lý để rửa lại vết thương hoặc súc miệng lại sau khi dùng.
  • Betadine có thể làm mất màu đồ trang sức bằng vàng trắng. Do đó bạn không nên đeo chúng khi sử dụng dung dịch này.
  • Trong quá trình xử lý vết thương, cần tránh sử dụng bia rượu, đồ ăn cay nóng. Những thực phẩm này có thể làm giảm tác dụng của thuốc, đồng thời khiến vết thương lâu khỏi.

betadine

Tránh sử dụng bia rượu khi gặp vết thương hở

Nếu thấy có bất kỳ dấu hiệu như: phát ban, sưng môi, cổ họng, khó nuốt, khó thở, buồn nôn, hãy tới cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

VII. Kết luận

Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc sát trùng Betadine. Tuy nhiên, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ để sử dụng cho hiệu quả và an toàn nhất. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm Betadine cũng như cách chăm sóc tổn thương da liễu, hãy gọi tới số Hotline 1900 9482 để được tư vấn và giải đáp cụ thể.

Theo viendalieu.com.vn tổng hợp

]]>
http://viendalieu.com.vn/betadine-1945/feed/ 0
Cách sơ cứu vết thương sâu bị chảy máu nhiều http://viendalieu.com.vn/vet-thuong-sau-1128/ http://viendalieu.com.vn/vet-thuong-sau-1128/#respond Thu, 11 Mar 2021 10:27:54 +0000 http://viendalieu.com.vn/?p=1128 vết thương sâu

Vết thương hở sâu có thể gây tình trạng mất máu nhiều, do vậy cần sơ cứu và cầm máu nhanh chóng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến độc giả các bước sơ cứu vết thương sâu nhanh chóng và an toàn nhất.

I. 4 bước sơ cứu vết thương sâu bị chảy máu nhiều

Nằm sâu dưới da là những mạch máu lớn nuôi cơ thể. Do đó những chấn thương sâu có nguy cơ rất lớn gây chảy máu nhiều. Vì vậy cần lập tức tiến hành sơ cứu cho bệnh nhân để tránh mất máu gây nguy hiểm.

Các bước sơ cứu khi có vết thương hở sâu:

Bước 1: Cầm máu ngay lập tức

vết thương sâu

Việc đầu tiên khi sơ cứu vết thương hở sâu là cầm máu cho bệnh nhân. Có thể sử dụng miếng vải sạch ép chặt vào vết thương hở đó. Nếu không có băng hay vải sạch, có thể xé một phần quần hay áo để cầm máu tạm thời.

Nâng cao vùng bị chấn thương so với tim để máu vẫn đảm bảo đủ cung cấp cho các cơ quan quan trọng của cơ thể.

Bước 2: Làm sạch vết thương

Ngoài việc cầm máu ngay lập tức, bạn cũng cần lưu ý hạn chế nguy cơ nhiễm trùng cho người bệnh. Vì vậy vết thương sau khi đã được cầm máu cần được làm sạch bẩn. Có thể dùng nước sạch hay nước muối sinh lý để rửa nhẹ nhàng vết thương.

Nếu vết thương có dị vật cắm vào thì nên cố định chúng lại, sau đó đưa đến cơ sở Y tế để nhân viên Y tế xử lý. Tuyệt đối không tự ý rút dị vật ra khỏi vết thương, đặc biệt khi dị vật to, cứng và đâm sâu.

Trong quá trình làm sạch vết thương, người chăm sóc hay bản thân người bệnh cần rửa tay sạch sẽ để tránh bội nhiễm vi khuẩn lên vết thương.

Bước 3: Sát trùng cho vết thương sâu

Để hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm trùng, vết thương cần được rửa bằng các thuốc sát khuẩn. Nếu ngay tại chỗ chưa có sẵn thuốc sát khuẩn, có thể tạm thời băng vết thương lại rồi tiến hành sát trùng sau.

Bước 4: Băng bó vết thương

Sau khi sát trùng vết thương hở sâu, cần băng bó lại để tránh tái chảy máu và nhiễm khuẩn. Lưu ý băng vừa đủ chặt đảm bảo máu vẫn đủ lưu thông để nuôi các tế bào.

II. Cách xử lý, điều trị vết thương sâu mau lành

Sau khi đã sơ cứu và cầm máu cho vết thương, bước tiếp theo cần thực hiện chăm sóc để vết thương mau lành và không để lại sẹo.

1. Sát trùng vết thương hàng ngày

Vết thương hở sâu vẫn cần được sát trùng hàng ngày để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng. Có thể thực hiện sát khuẩn sau mỗi lần thay băng gạc.

Một số dung dịch kháng khuẩn thường được sử dụng:

  • Nước muối sinh lý
  • Povidon Iod
  • Cồn Y tế
  • Dung dịch Oxy già
  • Dung dịch kháng khuẩn Dizigone

Những dung dịch kháng khuẩn như cồn Y tế, Oxy già làm tổn thương các tế bào hạt của da và làm da lâu lành. Bên cạnh đó những sản phẩm này còn gây xót khi sử dụng.

Dung dịch kháng khuẩn Dizigone sẽ là sự lựa chọn thích hợp để sát trùng hàng ngày cho vết thương. Sản phẩm có tính sát khuẩn nhanh, không nhuộm màu, không gây xót da, không làm tổn thương các tế bào hạt.

➤  Xem thêm: 5 thuốc sát trùng vết thương tốt nhất hiện nay 

2. Sử dụng kem dưỡng ẩm

Những chấn thương hở sâu sau khi lành có nguy cơ để lại sẹo lồi rất mất thẩm mỹ.  Sử dụng các loại kem dưỡng ẩm sẽ giúp dưỡng ẩm vết thương và kích thích các tế bào da mới lành lại, hạn chế để lại sẹo.

Các sản phẩm kem dưỡng ẩm cho vết thương có thể kể đến như:

  • Scar Esthetique: Sản phẩm giúp đảm bảo Collagen sản sinh vừa đủ để liền vết thương, từ đó giúp hạn chế sẹo lồi hay sẹo lõm.
  • Kem Dizigone Nano Bạc: Thành phần có các phân tử Bạc dạng Nano cùng chiết xuất Lô Hội, Cúc La Mã giúp duy trì sát khuẩn, dưỡng ẩm, kích thích da sản sinh tế bào mới.

Lưu ý: Chỉ sử dụng kem dưỡng ẩm khi vết thương đã khô se và không còn hiện tượng chảy dịch. Bạn đọc có thể kiểm tra bằng cách sờ tay lên bề mặt vết thương, nếu không còn ướt dính thì có thể thoa kem.

3. Sử dụng thuốc kháng sinh

Thuốc kháng sinh có thể được bác sĩ chỉ định nếu có dấu hiệu nhiễm trùng. Khi vết thương bị nhiễm trùng sẽ có những triệu chứng sau:

  • Vết thương bị sưng đỏ, có thể có mủ màu vàng đục.
  • Bệnh nhân có thể xuất hiện phản ứng bị sốt và đau.

bi-loet-da-boi-thuoc-gi bị loét da bôi thuốc gì

Chú ý: Bệnh nhân tuyệt đối không được tự ý sử dụng kháng sinh để tránh nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc. Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.

➤  Xem thêm: Hướng dẫn chăm sóc vết thương hở đúng cách

4. Chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý

Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần được nghỉ ngơi, hạn chế vận động để tránh vết thương tái phát.

Vết thương sâu gây mất máu nhiều, do đó cần có một chế độ dinh dưỡng khoa học để người bệnh mau chóng phục hồi. Chế độ dinh dưỡng cần đảm bảo đủ protein, các khoáng chất và vitamin cần thiết giúp tăng cường sức khỏe và sức đề kháng.

III. Những lưu ý khi bị chấn thương có vết thương sâu

Trong quá trình chăm sóc và phục hồi vết thương hở sâu cần lưu ý một số điều như sau.

1. Tuyệt đối không bóc vảy vết thương

Vết thương hở trong quá trình lên da non gây ra tình trạng ngứa ngáy và muốn gãi. Bệnh nhân lưu ý không được cào gãi hay bóc lớp vảy đó đi. Làm như vậy vừa khiến da lâu lành vừa tăng nguy cơ để lại sẹo.

2. Thay băng vết thương hàng ngày

Vết thương hở sâu có thể chảy nhiều dịch vào những ngày đầu. Do đó bệnh nhân cần được sát trùng và thay bằng định kỳ hàng ngày. Trong quá trình thay băng cần nhẹ nhàng để tránh lớp vảy bong ra gây chảy máu.

3. Tiêm phòng uốn ván nếu cần

Những vết thương hở sâu dù do vật thể nào hay bị ở bất cứ môi trường nào cũng cần được cân nhắc tiêm phòng uốn ván. Nếu bạn chưa từng tiêm phòng uốn ván trong vòng 5 năm gần đây, hãy thông báo với bác sĩ để tiêm phòng trong vòng 48 giờ tính từ khi bị chấn thương.

4. Không rắc thuốc kháng sinh lên vết thương

Nhiều người muốn vết thương mau lành đã thực hiện việc rắc thuốc đỏ, thuốc kháng sinh lên vết thương. Tuy nhiên hành động này không những không đem lại hiệu quả mà còn tăng nguy cơ nhiễm trùng và vi khuẩn kháng lại thuốc.

➤  Xem thêm: Thuốc đỏ rắc vết thương: Sai lầm và hậu quả

Trên đây là những lưu ý khi gặp phải vết thương hở sâu. Nếu có thông tin nào thắc mắc, hãy liên hệ tới số Hotline: 1900 9482, chuyên gia sẽ tư vấn sẽ giải đáp các thắc mắc cho bạn.

Theo Viendalieu.com.vn tổng hợp 

]]>
http://viendalieu.com.vn/vet-thuong-sau-1128/feed/ 0
Thuốc tím sát trùng: 3 lợi ích và 3 điều cần lưu ý khi sử dụng http://viendalieu.com.vn/thuoc-tim-sat-trung-1220/ http://viendalieu.com.vn/thuoc-tim-sat-trung-1220/#respond Wed, 03 Mar 2021 04:22:14 +0000 http://viendalieu.com.vn/?p=1220

Thuốc tím là một trong những dung dịch sát khuẩn phổ biến và được ứng dụng nhiều nhất trong y tế. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều chỉ định như vết thương, vết loét; các bệnh ngoài da do vi khuẩn, virus, nấm. Để có cái nhìn rõ hơn về dung dịch đa ứng dụng này và nắm được cách dùng hiệu quả nhất, hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây. 

I.  Thuốc tím là gì?

Thuốc tím là dung dịch sát trùng quen thuộc với nhiều người. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ thuốc tím có bản chất là gì và hiệu quả của nó ra sao. Do dung dịch có màu tím đặc trưng của Kali Pemanganat (KMnO4) nên mọi người thường hay gọi là thuốc tím. Hợp chất KMnO4 là một chất oxy hóa mạnh nên nó có khả năng tiêu diệt một số tác nhân gây hại là vi khuẩn và nấm. Khi thuốc tiếp xúc với mầm bệnh, nó oxy hóa trực tiếp màng tế bào vi khuẩn, nấm. Thông qua đó, thuốc tím làm phá hủy các enzym quan trọng tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào. Vì vậy, các vi sinh vật sống bị tiêu diệt nhanh chóng. 

II. 3 lợi ích của thuốc tím trong y tế

Nhờ khả năng sát khuẩn, thuốc tím được ứng dụng rộng rãi trong y tế như:

1. Điều trị bệnh nhiễm trùng da 

Thuốc tím được sử dụng để điều trị nhiều bệnh da liễu như eczema, mụn trứng cá, viêm da. Nguyên nhân gây bệnh do vi khuẩn có mặt trên da như tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus), liên cầu… Khi gặp điều kiện thuận lợi, chúng xâm nhập và gây nhiễm khuẩn da. Do đó, sử dụng thuốc tím có thể tiêu diệt được các vi khuẩn gây bệnh này. 

Ngoài khả năng kháng khuẩn, thuốc tím còn có tác dụng làm săn se da rất tốt. Chính vì thế, nó hoạt động như một chất làm khô trong trường hợp tổn thương chảy dịch mủ.

2. Sát trùng vết thương

Nhờ khả năng tiêu diệt vi sinh vật, thuốc tím được ứng dụng để sát trùng vết thương. Các vết thương được duy trì độ vô khuẩn sẽ mau lành và hạn chế sẹo. Đặc biệt, thuốc tím có hiệu quả tốt đối với vết thương có mủ, rỉ nước và phồng rộp. Bạn có thể dùng thuốc tím pha loãng để rửa vết thương hàng ngày. Các vết thương sẽ nhanh chóng khô lại, không còn chảy dịch.

3. Điều trị các bệnh nấm bàn tay, bàn chân

Ngoài tác dụng đối với vi khuẩn, thuốc tím cũng nhạy cảm với nấm dermatophytes. Vì vậy, dung dịch này có thể dùng để điều trị các bệnh nấm bàn tay, bàn chân. Độ ẩm cao là yếu tố thuận lợi cho nấm phát triển. Do đó, những người thường xuyên ra mồ hôi, đi giày nhiều là đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh. Khi đó, họ có thể ngâm bàn chân với dung dịch thuốc tím pha loãng trong vòng 15 phút để ngăn ngừa nấm phát triển. Thuốc tím được coi là giải pháp cấp tính trong điều trị nấm bàn chân.

III. Lưu ý khi sử dụng thuốc tím sát trùng

  • Thuốc tím có tính oxy hóa mạnh nên dễ bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Để làm chậm quá trình oxy hóa, nhà sản xuất thường đóng gói và bán ở dạng bột. Trước khi sử dụng, bạn phải pha loãng với nước theo tỉ lệ thích hợp. Đây là điều bất tiện khi sử dụng thuốc tím. Để có tác dụng sát trùng, thuốc tím phải pha loãng đến nồng độ 1/10.000. Nếu không pha loãng, thuốc tím có thể gây tổn thương da và niêm mạc.
  • Ngoài ra, thuốc tím không được sử dụng cùng với chất sát trùng khác như oxy già, cồn iod do chúng có thể khiến phản ứng oxy hóa diễn ra nhanh hơn. Khi đó thuốc sẽ không còn tác dụng kháng khuẩn.
  • Thuốc tím là dung dịch được chỉ định dùng ngoài. Vì vậy, cần tránh uống hoặc để dung dịch tiếp xúc với niêm mạc mắt, mũi (ngay cả ở nồng độ thấp).

>>> Xem thêm: Sử dụng thuốc tím để sát trùng như thế nào hiệu quả?

IV. Có nên sử dụng thuốc tím để sát trùng tổn thương da

1. Thuốc tím có dùng được cho vết thương hở

Vết thương hở rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, chăm sóc vết thương hở bằng dung dịch kháng khuẩn là bước rất quan trọng. Tiêu chí để lựa chọn dung dịch sát trùng tổn thương da là:

  • Tiêu diệt hầu hết mầm bệnh, phá hủy màng biofilm của vi khuẩn.
  • Không gây kích ứng, đau xót da.
  • Không cản trở quá trình lành da tự nhiên.

Dựa trên các tiêu chí đó, thuốc tím không phải là sản phẩm lý tưởng để sát trùng tổn thương da do có khá nhiều nhược điểm:

  • Tác dụng yếu trên nấm và virus.
  • Gây kích ứng mạnh nếu nồng độ sử dụng không thích hợp.
  • Khó pha loãng và phân chia liều.
  • Khó bảo quản, dễ mất tác dụng do tính oxy hóa mạnh.
  • Gây nhuộm da, bẩn quần áo khi sử dụng. 
  • Không thuận tiện sử dụng cho đối tượng người già, trẻ em.

Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, có thể thấy, thuốc tím không phải là lựa chọn tối ưu để dùng cho vết thương hở. Vậy nên sử dụng thuốc sát trùng nào cho vết thương hở để đạt hiệu quả tốt nhất?

2. Ba lựa chọn thay thế thuốc tím trong sát trùng vết thương hở 

2.1. Dung dịch chlorhexidine

 Ưu điểm: 

  • Chlohexidine là chất sát trùng có hoạt tính kháng khuẩn mạnh, tiêu diệt cả vi khuẩn, nấm, virus. 
  • Tác dụng nhanh hơn thuốc tím.
  • Dung dịch không màu nên không gây nhuộm da khi sử dụng, giúp quan sát vết thương dễ dàng.

Nhược điểm:

  • Tác dụng yếu trên bào tử nấm và vi khuẩn mycobacteria và một số virus như poliovirus và adenovirus.
  • Có thể gây kích ứng da: mẩn ngứa, phát ban, nổi mụn.
  • Không loại bỏ được màng biofilm của vi khuẩn.
  • Hiệu lực kháng khuẩn phụ thuộc vào pH nên rất dễ mất tác dụng nếu dùng không đúng cách.

2.2. Dung dịch polyhexanide 

Polyhexanide là chất có hoạt tính kháng khuẩn được sử dụng để sát trùng vết thương hở. Khi tiếp xúc với vi sinh vật, polyhexanide làm phá hủy màng tế bào. Đồng thời, hoạt chất tác động tới protein gây bất hoạt chúng, ngăn cản sự tổng hợp ADN. 

Ưu điểm:

  • Tác dụng kháng khuẩn mạnh, bao trùm hầu hết vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  • Loại bỏ màng biofilm của vi khuẩn.
  • Hiệu quả nhanh chóng, không gây cản trở quá trình lành da tự nhiên.
  • Không gây kích ứng và đau xót khi sử dụng.

Nhược điểm:

  • Gây độc tế bào sụn nên cần chú ý khi sử dụng vết thương hở ở các khớp.
  • Gây độc thần kinh nếu tiếp xúc với màng não, màng nhĩ.

2.3. Dung dịch Dizigone

dizigone

Dung dịch kháng khuẩn Dizigone

Dung dịch Dizigone được sản xuất bằng công nghệ kháng khuẩn ion EMWE từ châu Âu. Dung dịch chứa các chất oxy hóa có khả năng tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh như: HClO, ClO-, HO•…

Ưu điểm:

  • Tác dụng kháng khuẩn mạnh, tiêu diệt cả vi khuẩn, nấm và virus.
  • Hiệu quả nhanh trong vòng 30 giây tiếp xúc.
  • Thành phần lành tính, an toàn, không gây kích ứng.
  • Loại bỏ được màng biofilm của vi khuẩn.
  • Làm dịu da, không tổn thương tế bào hạt và mô mới.

Nhược điểm: có mùi clo nhẹ đặc trưng nhưng không ảnh hưởng tới sức khỏe.

Cách sử dụng hiệu quả bộ sản phẩm Dizigone kháng khuẩn – tái tạo da – ngừa sẹo:

  • Làm sạch vết thương bằng nước muối sinh lý để loại bỏ chất bẩn, mô chết.
  • Xịt, nhỏ dung dịch Dizigone lên vết thương, giữ tối thiểu 30 giây.
  • Thoa kem dưỡng ẩm Dizigone nano bạc để giữ ẩm và kích thích tái tạo da, ngừa sẹo.
  • Băng vết thương bằng băng gạc vô trùng. Lưu ý thay băng khi băng bị ướt, nhiễm bẩn hoặc 2 – 3 giờ để duy trì độ vô khuẩn.

>>Xem thêm: Hướng dẫn làm sạch và sát trùng vết thương đúng cách

Thuốc tím có thể phát huy hiệu quả tối đa nếu bạn sử dụng nó đúng cách. Trước khi sử dụng, bạn cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ của việc sát trùng bằng thuốc tím. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để bạn dễ dàng lựa chọn. Nếu có bất kỳ thắc mắc, hãy gọi tới số HOTLINE: 19009482 để được dược sĩ có chuyên môn tư vấn.

]]>
http://viendalieu.com.vn/thuoc-tim-sat-trung-1220/feed/ 0
6 sai lầm thường gặp khi sát trùng khiến vết thương lâu lành http://viendalieu.com.vn/sat-trung-vet-thuong-2-1162/ http://viendalieu.com.vn/sat-trung-vet-thuong-2-1162/#respond Sat, 27 Feb 2021 04:59:44 +0000 http://viendalieu.com.vn/?p=1162 sát trùng vết thương

Sát trùng vết thương không phải là kỹ thuật khó thực hiện. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết sát trùng vết thương đúng cách. Nếu sát trùng không đúng sẽ khiến vết thương nhiễm trùng, làm chậm quá trình hồi phục tổn thương của cơ thể. Sau đây là 6 sai lầm thường gặp khi sát trùng khiến vết thương lâu lành.

I. 6 sai lầm thường gặp khi sát trùng vết thương

1. Không sát khuẩn tay và dụng cụ y tế

Sai lầm đầu tiên mọi người hay mắc phải là chỉ rửa tay với nước sạch trước khi xử lý vết thương. Nước sạch không loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn trên bàn tay. Do đó, nguy cơ nhiễm khuẩn vết thương do vi khuẩn từ bàn tay xâm nhập là rất lớn. Bạn nên sử dụng xà phòng hoặc cồn y tế để sát khuẩn trước khi tiếp xúc với vết thương. Cồn y tế cũng được dùng để sát khuẩn dụng cụ y tế.

2. Không làm sạch vết thương ngay sau khi bị thương

Những vết thương nhỏ như trầy xước da, đứt tay mà không chảy máu nhiều thường bị bỏ qua bước làm sạch. Vết thương là nơi chứa nhiều bụi bẩn và vi khuẩn. Không rửa sạch vết thương sẽ khiến bụi bẩn tích tụ, vi khuẩn phát triển gây ra nhiễm trùng. Đồng thời, vết thương bẩn có thể làm chậm quá trình lành da tự nhiên của cơ thể dẫn tới vết thương lâu lành hay để lại sẹo.

3. Sát trùng với dung dịch sát khuẩn không phù hợp

Trong tủ thuốc của các gia đình thường lưu trữ cồn y tế hoặc nước oxy già để sát trùng khi cần thiết. Tuy nhiên, sử dụng cồn hay nước oxy già thường gây đau xót da. Các chất này cũng làm tổn hại tế bào mô hạt dưới da, cản trở quá trình tái tạo da của cơ thể. Để khắc phục nhược điểm của các dung dịch này có thể sử dụng dung dịch sát khuẩn Dizigone với cơ chế tác dụng tương tự miễn dịch tự nhiên của cơ thể.

sát trùng vết thương

4. Rắc bột kháng sinh trực tiếp vào vết thương

Nhiều người có quan niệm rằng rắc bột kháng sinh lên miệng vết thương giúp thuốc tác dụng tốt hơn. Một số thuốc kháng sinh đường uống hay sử dụng như Rifampicin, Chloramphenicol,… Đây là cách làm hoàn toàn sai lầm, không đem lại hiệu quả mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ:

  • Thuốc không thấm sâu, không ngăn chặn được nguy cơ bội nhiễm tại vị trí tổn thương.
  • Gây ra nhiều tác dụng không mong muốn như dị ứng, sốc phản vệ. Nghiêm trọng hơn là gây ra tình trạng kháng thuốc.
  • Bột thuốc gây bít miệng vết thương, hạn chế máu lưu thông khiến bạch cầu không tới được vị trí tổn thương để tiêu diệt mầm bệnh. Bên cạnh đó, lớp bột cản trở sự phát triển của mô hạt, khiến quá trình lành da tự nhiên kéo dài.

5. Băng vết thương kín, quá chặt hoặc quá lỏng

Băng kín vết thương giúp bảo vệ vết thương khỏi tác động từ môi trường bên ngoài như khói bụi, vi sinh vật,… Ngoài ra, băng vết thương cũng giúp cầm máu và tạo cảm giác an tâm cho người bệnh. Tuy nhiên không phải trong trường hợp nào cũng cần băng kín vết thương. Vết thương nhỏ nên cần được thông thoáng để loại trừ điều kiện giúp vi khuẩn phát triển: ẩm, ấm, tối.

Băng vết thương quá chặt hoặc quá lỏng đều gây ra nhiều hậu quả không tốt cho vết thương. Nếu vết thương băng quá chặt, máu không được lưu thông. Điều này cản trở quá trình cung cấp dưỡng chất để làm lành vết thương của cơ thể. Trường hợp ngược lại, băng quá lỏng dễ tuột, không bảo vệ tốt vết thương. Vì vậy, bạn nên băng vết thương vừa đủ chặt

6. Không thay băng thường xuyên

Không thay băng thường xuyên tạo môt trường thuận lợi để vi khuẩn phát triển. Đồng thời, giữ băng quá lâu khiến vết thương không được thông thoáng, kéo dài thời gian liền da. Bạn nên thay băng khi thấy băng đã bẩn hoặc bị ướt. Khi thay băng cần làm nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương vết thương.

II. Cách sát trùng vết thương để nhanh lành nhất

1. Rửa tay và dụng cụ

Trước khi sát trùng vết thương cần rửa tay với xà phòng hoặc cồn y tế để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn. Có thể đeo găng tay y tế để tránh tiếp xúc trực tiếp với dịch và máu của bệnh nhân. Khử trùng dụng cụ y tế để đảm bảo vô khuẩn.

2. Làm sạch và sát trùng vết thương bằng sản phẩm phù hợp

Sử dụng nước muối sinh lý để làm sạch sơ bộ vết thương. Sau đó dùng dung dịch sát khuẩn thích hợp để loại bỏ tác nhân gây nhiễm khuẩn vết thương. Khi rửa vết thương cần tiến hành nhẹ nhàng để giảm bớt đau cho bệnh nhân.

Sau khi sát trùng xong có thể thoa một thuốc mỡ kháng sinh để dự phòng nhiễm khuẩn. Sử dụng kháng sinh cần có chỉ định từ bác sĩ.

3. Băng vết thương

Vết thương nên được băng lại để tránh va đập làm tổn thương nặng hơn. Quá trình băng bó cần đảm bảo tuần hoàn máu bình thường và không gây khó chịu cho người bệnh. Thay băng thường xuyên để hạn chế nhiễm khuẩn.

➤ Xem thêm: Hướng dẫn chăm sóc vết thương hở đúng cách

III. Cần làm gì để vết thương mau lành?

1. Cung cấp dưỡng chất cho vết thương

Các vết thương cần được cung cấp dưỡng chất để thúc đẩy quá trình lên da non của cơ thể. Thoa một lớp kem dưỡng ẩm sau khi sát trùng có thể giúp giữ ẩm, làm dịu da. Bạn nên sử dụng các loại kem dưỡng ẩm chứa thành phần tự nhiên để đảm bảo an toàn như lô hội, tinh chất tràm trà,…

2. Cải thiện chế độ dinh dưỡng và tập luyện

Khi bị thương, cần chú ý tới dinh dưỡng và tập luyện để giúp vết thương mau lành hơn. Một số vấn đề cần lưu ý:

  • Bổ sung protein từ các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt. Ăn nhiều rau xanh, hoa quả chứa nhiều vitamin C.
  • Tránh các thực phẩm chế biến từ gạo nếp, thịt gà,… vì có thể gây ung mủ, đau nhức, làm chậm lành vết thương.
  • Không nên vận động quá mạnh để tránh làm rách miệng vết thương. Tập các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga,… để tăng cường sức để kháng, giải tỏa căng thẳng trong cơ thể.

Những sai lầm khi sát trùng vết thương có thể khiến vết thương nghiêm trọng và lâu lành hơn. Vì vậy, để tránh mắc phải sai lầm đó, bạn cần tìm hiểu và thực hiện đúng theo chỉ dẫn của chuyên gia. Để biết thêm thông tin về chăm sóc vết thương, liên hệ ngay tới số HOTLINE 19009482.

Theo Viendalieu.com.vn tổng hợp 

]]>
http://viendalieu.com.vn/sat-trung-vet-thuong-2-1162/feed/ 0
5 loại thuốc sát trùng vết thương tốt nhất hiện nay http://viendalieu.com.vn/thuoc-sat-trung-vet-thuong-1170/ http://viendalieu.com.vn/thuoc-sat-trung-vet-thuong-1170/#respond Sat, 27 Feb 2021 04:46:07 +0000 http://viendalieu.com.vn/?p=1170 thuốc sát trùng vết thương

Sử dụng thuốc sát trùng là bước quan trọng trong quá trình chăm sóc vết thương. Lựa chọn thuốc sát trùng phù hợp giúp ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng, giúp vết thương nhanh khỏi. Bài viết sau đây xin giới thiệu 5 loại thuốc sát trùng vết thương tốt nhất hiện nay.

I. Tầm quan trọng của thuốc sát trùng vết thương

Các vết thương là vị trí thuận lợi để vi sinh vật xâm nhập và gây bệnh cho con người. Nhiễm trùng là tình trạng phổ biến khi vết thương không được sát trùng đúng cách. Do đó, sử dụng thuốc sát trùng để làm sạch vết thương là yêu cầu bắt buộc để phòng ngừa tình trạng nhiễm khuẩn. Thuốc sát trùng có vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục vết thương của cơ thể như:

  • Thuốc sát trùng giúp loại bỏ bụi bẩn, dịch viêm, các tế bào chết,… tại vùng tổn thương.
  • Thuốc sát trùng có hoạt tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi sinh vật như vi khuẩn, virus, nấm,…Đồng thời, nó ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập vào vết thương và gây biến chứng như nhiễm trùng máu, hoại tử.
  • Bên cạnh đó, thuốc sát trùng giúp vết thương mau lành, tránh gây ra viêm loét và hạn chế sẹo.

II. 5 loại thuốc sát trùng tốt nhất hiện nay

1. Cồn y tế

Cồn được dùng để diệt sát trùng vết thương có nồng độ 70 -75 độ. Những loại cồn cao độ không có tác dụng diệt khuẩn. Cồn có tác dụng hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn, nấm, virus. Theo các nghiên cứu, cơ chế tác dụng của cồn được lý giải do nó phá hủy màng tế bào, làm biến tính protein của vi sinh vật. Mặc dù cồn được sử dụng phổ biến nhưng nó có khá nhiều nhược điểm như:

  • Gây khô da khi sử dụng thường xuyên.
  • Gây đau xót trên vết thương hở.
  • Tổn thương nguyên bào sợ và tổ chức hạt, cản trở quá trình lành da tự nhiên của cơ thể.
  • Không loại bỏ màng biofilm – màng sinh học giúp vi khuẩn sống sót dưới tác dụng của nhiều thuốc sát trùng.
  • Hiệu lực tác dụng ngắn, vì vậy phải sử dụng liên tục mới đảm bảo hiệu quả.

Cần cẩn trọng khi sử dụng cồn cho vùng da tổn thương vì tiếp xúc lâu có thể gây kích ứng da và niêm mạc. Trong y tế, cồn được dùng để sát khuẩn dụng cụ, sát trùng da trước khi tiêm, sát trùng vết thương. Tuy nhiên, tuyệt đối không dùng cồn trên vết thương hở vì gây đau xót và làm chậm lành vết thương.

2. Nước oxy già

Nước oxy già có khả năng sát khuẩn nhờ chất oxy hóa mạnh là H2O2 (Hydroperoxide). Nước oxy già làm tổn thương màng tế bào vi khuẩn, ADN và các thành phần thiết yếu khác của vi khuẩn. Tuy nhiên, cũng giống như cồn, oxy già gây khô, xót da và tổn thương mô hạt. Do đó, bạn cần lưu ý khi sử dụng nước oxy già để sát trùng:

  • Sử dụng nước oxy già nồng độ loãng khoảng 1,5 % – 3% là đã có hiệu quả. Đối với vết thương nhỏ, chỉ dùng lượng vừa đủ để tránh gây kích ứng da và niêm mạc.
  • Không dùng oxy già cho vết thương đang lành vì nó gây tổn thương nguyên bào sợi, làm chậm lành vết thương.
  • Không sử dụng oxy già cho những vùng kín hoặc các khoang kín của cơ thể vì có thể gây biến chứng tắc mạch hoặc tắc mạch khí do oxy giải phóng nhưng không thoát ra ngoài được.
  • Nếu sử dụng sát trùng vết thương ở tai cần có chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ bỏng da tai, hoạt tử tai.

3. Povidone iod

Povidone iod là phức hợp tan trong nước của iod và povidon. Dung dịch povidone iod giải phóng iod từ từ, do đó tác dụng kém hơn dung dịch chứa iod tự do. Tuy nhiên, sản phẩm giảm bớt kích ứng da và niêm mạc. Povidone iod có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm nhưng tác dụng yếu đối với virus và bào tử. Ứng dụng của povidone iod rất đa dạng: dùng cho vết thương hở, vết loét, vết bỏng, viêm nhiễm ngoài da và cả dụng cụ y tế. Mặc dù vậy, povidone iod vẫn tồn tại nhiều nhược điểm như:

  • Gây khô da, xót da khi sử dụng
  • Thời gian xuất hiện tác dụng lâu, hiệu lực tác dụng ngắn.
  • Gây ra nhiều tác dụng phụ khi iod đi vào trong cơ thể.
  • Dung dịch có màu, làm mất thẩm mỹ.

>>> Xem bài viết: Betadine – Thành phần, công dụng và cách dùng hiệu quả nhất 

4. Chlorhexidine

Các sản phẩm chứa chlorhexidine được sử dụng để sát trùng vết thương do tác dụng diệt khuẩn mạnh, độc tính thấp và bám dính tốt trên da và niêm mạc. Chlorhexidine hoạt động theo cơ chế phá hủy lớp màng tế bào vi khuẩn đồng thời gây kết tủa các thành phần của tế bào. Mặc dù khả năng diệt khuẩn mạnh nhưng chlorhexidine có thế gây kích ứng da và niêm mạc. Đồng thời, nó cũng tổn thương mô hạt, cản trở quá trình hồi phục da tự nhiên.

5. Dung dịch kháng khuẩn Dizigone

dizigone

Khác với dung dịch kháng khuẩn thông thường, Dizigone có cơ chế kháng khuẩn tương tự miễn dịch tự nhiên của cơ thể. Dung dịch kháng khuẩn Dizigone đáp ứng đầy đủ tiêu chí của một dung dịch kháng khuẩn lý tưởng:

  • Phổ tác dụng rộng: diệt cả vi khuẩn, virus, nấm.
  • Hiệu quả nhanh trong vòng 30 giây.
  • Không tổn thương mô hạt, không cản trở quá trình lành da tự nhiên của cơ thể.
  • Dịu da, không gây đau xót, kích ứng tại vị trí tổn thương.

Cách sử dụng Dizigone đơn giản với 2 bước:

  • Rửa vết thương với nước sạch.
  • Ngâm, rửa hoặc xịt trực tiếp dung dịch Dizigone vào vết thương, giữ tối thiểu 30 giây, không cần rửa lại với nước.

vết thương vet-thuong

vết thương vet-thuong bỏng

vết thương apxe vet-thuong-apxe

Vết thương lành nhanh, không đau, không xót sau khi sát trùng bằng dung dịch Dizigone 

Xem thêm phản hồi của khách hàng và đặt mua bộ sản phẩm Dizigone qua Shopee: 

dizigone_mua hàng

III. Lựa chọn thuốc sát trùng phù hợp cho từng loại vết thương

Các loại thuốc sát trùng có đặc điểm khác nhau, việc sử dụng phụ thuộc vào mức độ tổn thương và vị trí tổn thương:

  • Vết thương, vết mổ sạch, được khâu kín: Tất cả các dung dịch sát trùng.
  • Vết áp xe hoặc viêm mủ phần mềm: Trường hợp không phải nhiễm trùng kỵ khí: Có thể dùng tất cả các dung dịch sát khuẩn. Ngược lại, nếu nghi ngờ nhiễm trùng kỵ khí có thể dùng Dizigone hoặc povidone iod, oxy già.
  • Vết thương hở, vết loét mạn tính hoặc vết bỏng: Dùng Dizigone hoặc povidone iod.
  • Rửa vết thương hàng ngày: Dùng Dizigone hoặc nước muối sinh lý.

➤ Xem thêm: Hướng dẫn chăm sóc vết thương hở đúng cách

Các loại thuốc sát trùng được cân nhắc lựa chọn phụ thuộc vào đặc điểm của vết thương. Bên cạnh sử dụng thuốc sát trùng cho vết thương, bạn cần chú ý chế độ ăn uống và sinh hoạt để tăng sức đề kháng cho cơ thể. Nếu có bất kỳ thắc mắc về thuốc sát trùng vết thương, vui lòng gọi tới số HOTLINE 19009482 để được chuyên gia tư vấn và giải đáp.

]]>
http://viendalieu.com.vn/thuoc-sat-trung-vet-thuong-1170/feed/ 0
Hướng dẫn làm sạch và sát trùng vết thương đúng cách http://viendalieu.com.vn/sat-trung-vet-thuong-1060/ http://viendalieu.com.vn/sat-trung-vet-thuong-1060/#respond Sat, 06 Feb 2021 02:18:36 +0000 http://viendalieu.com.vn/?p=1060

Trong cuộc sống hàng ngày, con người không tránh khỏi các vết thương do té ngã, đứt tay,… Cho dù là vết thương nông hay sâu, những vết thương này cũng cần làm sạch và sát trùng đúng cách. Kỹ thuật rửa và sát trùng vết thương không khó thực hiện. Tuy nhiên, nếu không làm đúng quy trình sẽ làm tình trạng các vết thương trầm trọng hơn như nhiễm trùng, hoại tử,… Cùng tìm hiểu quy trình làm sạch và sát trùng vết thương đúng cách trong bài viết dưới đây.

I. Tại sao cần làm sạch và sát trùng vết thương?

Da là hàng rào bảo vệ cơ thể trước những yếu tố xâm nhập từ môi trường bên ngoài. Các vết thương là tình trạng phá vỡ cấu trúc da và làm thay đổi chức năng sinh lý của da. Vết thương có thể ở phần biểu bì, hạ bì hoặc vùng mô dưới da. Từ vị trí tổn thương, các dịch trong cơ thể như huyết tương, máu, dịch viêm, các tế bào bạch cầu,… thoát ra bên ngoài. Ngoài ra, vết thương chính là cơ hội để bụi bẩn, vi khuẩn dễ dang xâm nhập và gây bệnh.

vet-thuong-ho vết thương hở

Vì vậy, làm sạch và sát trùng vết thương là bước quan trọng trong chăm sóc vết thương. Sát trùng vết thương có vai trò chính là:

  • Rửa trôi bụi bẩn, dị vật, các sản phẩm của quá trình viêm và tế bào chết của vết thương.
  • Loại bỏ các vi sinh vật sung quanh vết thương, ngăn chặn chúng xâm nhập vào trong cơ thể.
  • Giúp vết thương luôn sạch sẽ, mau chóng lành hơn.

Việc làm sạch và sát trùng vết thương cần được thực hiện càng sớm càng tốt. Nếu không xử lý kịp thời, vết thương có thể trầm trọng và gây ra nhiều biến chứng như nhiễm trùng, hoại tử vết thương,…

II. Hướng dẫn làm sạch và sát trùng vết thương với 6 bước đơn giản

Bước 1: Sát trùng tay và dụng cụ

Trước khi tiến hành sơ cứu vết thương, đặc biệt đối với những vết thương dễ nhiễm trùng, người bệnh hoặc người chăm sóc cần làm sạch tay. Sát trùng tay đúng cách giúp tránh nguy cơ đưa vi khuẩn từ tay đến vị trí tổn thương. Sử dụng cồn y tế hoặc các chất sát khuẩn như xà phòng để làm sạch tay trước khi sát trùng vết thương. Ngoài ra, có thể sử dụng găng tay y tế để hạn chế tay tiếp xúc trực tiếp với vết thương và máu của bệnh nhân.

Dụng cụ xử lý vết thương gồm bông, gạc, băng,… cần đảm bảo vô khuẩn trước khi sử dụng cho bệnh nhân.

➤ Xem thêm: 5 nguyên tắc xử lý để vết thương hở sâu lành nhanh, không sẹo

Bước 2: Cầm máu

Nếu vết thương chảy máu nhiều, cần cầm máu ngay lập tức cho bệnh nhân. Sử dụng gạc y tế hoặc tấm vải sạch ép lên miệng vết thương đến khi máu ngừng chảy. Không nên sử dụng garo vết thương trừ khi máu chảy quá nhiều và không thực hiện được cầm máu bằng áp lực trực tiếp. Đối với các vết thương ở chân, tay, cần nâng cao hơn so với tim để làm máu chảy chậm lại. Nếu các biện pháp cầm máu không hiệu quả, hay đưa bệnh nhân tới cơ sở y tế gần nhất để được bác sĩ cấp cứu kịp thời.

Bước 3: Làm sạch vết thương

Rửa vết thương với nước sạch hoặc nước muối sinh lý. Việc làm này giúp  loại bỏ bụi bẩn ở vị trí tổn thương. Sau khi rửa xong, dùng khăn sạch lau khô. Có thể dùng xà phòng để làm sạch vùng xung quanh vết thương. Tuy nhiên, không được để xà phòng tiếp xúc trực tiếp với miệng vết thương.

Nếu vết thương có dị vật, sử dụng dụng cụ vô trùng để gắp ra. Đối với các vết thương thủng do dị vật đâm sâu, tuyệt đối không tự ý rút dị vật. Trường hợp này cần cầm máu và liên hệ y tế để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Bước 4: Sát trùng vết thương

Sát trùng vết thương là bước quan trọng nhất trong quá trình xử lý vết thương. Nếu sát trùng không đúng cách có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Nhiễm trùng và chậm lành vết thương là biến chứng hay gặp nhất khi chăm sóc vết thương. Sử dụng dung dịch sát khuẩn để sát trùng vết thương cần đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Tác dụng diệt khuẩn mạnh.
  • Không phá hủy mô và tế bào lành khác.
  • Có khả năng thấm sâu, hiệu quả nhanh.
  • Không gây đau rát, không gây độc cho cơ thể.

Một số dung dịch hay được sử dụng để sát trùng như Dizigone, Povidone iod,…Không nên sử dụng các dung dịch sát khuẩn chứa cồn để sát trùng vết thương. Các dung dịch này gây đau xót cho bệnh nhân. Đồng thời, cồn làm tổn thương cấu trúc mô hạt, kéo dài thời gian lành vết thương. Sát trùng cả miệng vết thương và vùng xung quanh để hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm trùng. Sau khi sát trùng có thể rửa lại với nước muối sinh lý.

➤ Xem thêm: 5 loại thuốc sát trùng vết thương tốt nhất hiện nay

Bước 5: Thoa kem chăm sóc vết thương

Kem Dizigone Nano Bạc giúp kích thích phục hồi và tái tạo da tốt hơn 

Thoa một lớp mỏng kem giữ ẩm để duy trì độ ẩm cho vết thương. Cách làm này giúp cho vết thương mau lành hơn. Ngoài ra, kem giữ ẩm giúp làm dịu da, bớt đau. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng ẩm có thành phần tự nhiên để an toàn cho da như kem Dizigone nano bạc.

Trong một số trường hợp có thể thoa một lớp kem chứa kháng sinh Neosporin hay Polysporin lên vùng tổn thương. Chỉ nên sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ để tránh hiện tượng kháng kháng sinh.

Bước 6: Băng vết thương

Băng bó vết thương đúng cách giúp cho vết thương luôn sạch sẽ và thúc đẩy nhanh quá trình lành da.

Các vết thương nhỏ, không cần băng, để vết thương thông thoáng. Đối với vết thương lớn, dùng băng gạc vô khuẩn quấn xung quanh vết thương. Nên thay băng thương xuyên để đảm bảo sạch sẽ.

➤ Xem thêm: Hướng dẫn chăm sóc vết thương hở đúng cách

3. Cần lưu ý gì khi sát trùng vết thương?

Trong quá trình làm sạch và sát trùng vết thương cần lưu ý một số việc để vết thương mau lành:

  • Không nên sử dụng dung dịch sát khuẩn có cồn hoặc có thành phần phá hủy lớp mô liên kết, cản trở quá trình tái tạo da của cơ thể.
  • Khi dùng gạc hoặc bông để rửa vết thương cần tiến hành nhẹ nhàng. Tránh làm đau và tổn thương bệnh nhân.
  • Không rắc trực tiếp bột kháng sinh lên miệng vết thương. Cách làm này khiến vết thương khó lành và nguy cơ dị ứng cao. Chỉ sử dụng kháng sinh theo đơn của bác sĩ để tránh các tác dụng không mong muốn.
  • Sau khi cầm máu và rửa vết thương theo hướng dẫn, người bệnh nên đi tiêm phòng uốn ván nếu dị vật gây tổn thương là kim loại rỉ sét.
  • Đối với vết thương nặng, cần tới cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.
  • Bênh cạnh đó, người bệnh cần chú ý chế độ ăn uống và nghỉ ngơi hợp lý để giúp vết thương mau lành, tránh để lại sẹo.

➤ Xem thêm: Thuốc đỏ rắc vết thương: chớ làm bừa mà rước họa

Sát trùng vết thương là bước quan trọng trong quá trình chăm sóc vết thương. Nếu làm đúng theo hướng dẫn, bệnh nhân sẽ tránh được nhiều biến chứng như nhiễm khuẩn, hoạt tử da,… Để được tư vấn và giải đáp thắc mắc liên quan đến cách sát trùng vết thương, hay gọi ngay tới số HOTLINE 19009482.

Theo Viendalieu.com.vn tổng hợp

]]>
http://viendalieu.com.vn/sat-trung-vet-thuong-1060/feed/ 0
Review 5 loại thuốc và kem bôi vết thương hở hiệu quả http://viendalieu.com.vn/thuoc-boi-vet-thuong-ho-1067/ http://viendalieu.com.vn/thuoc-boi-vet-thuong-ho-1067/#respond Sat, 06 Feb 2021 02:18:23 +0000 http://viendalieu.com.vn/?p=1067

Vết thương hở là tình trạng tổn thương rất phổ biến. Nó không chỉ gặp trong những chấn thương, phẫu thuật mà còn xuất hiện ở trong cuộc sống sinh hoạt thường ngày. Vậy bị vết thương hở nên bôi thuốc gì? Đó chính là thắc mắc của rất nhiều người. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến các bạn 5 loại thuốc và kem bôi vết thương hở an toàn, hiệu quả.

I. Nguyên tắc điều trị vết thương hở

Để điều trị vết thương hở một cách hiệu quả, cần nắm rõ các nguyên tắc sau:

  • Sơ cứu tại chỗ: Cầm máu để hạn chế tối đa lượng máu mất đi
  • Chăm sóc vết thương hàng ngày: Chú trọng làm sạch vết thương bằng dung dịch sát khuẩn chuyên dụng để đảm bảo vết thương không nhiễm trùng, mưng mủ, khô se và lành nhanh. Khi tổn thương đã khô se hoàn toàn, kết hợp thoa kem dưỡng để phục hồi, tái tạo da, ngăn ngừa sẹo.
  • Hạn chế cọ sát hay tỳ đè lên vết thương; bổ sung dinh dưỡng đầy đủ để đẩy nhanh tốc độ lành thương tự nhiên.

II. 5 loại thuốc và kem bôi vết thương hở thường dùng

1. Thuốc mỡ Neosporin

Nguồn gốc: xuất xứ tại Mỹ.

Dạng bào chế và đóng gói: thuốc mỡ đóng trong tuýp 28,3 gam.

Thành phần: Bacitracin Zinc, Neomycin, Polymyxin B, Pramoxine HCl.

Giá thành: dao động khoảng 200.000 VNĐ/tuýp.

Tác dụng: giúp sơ cứu ngay những vết thương nhỏ, vết xước, vết bỏng và vết côn trùng đốt trên da.

Chỉ định: dùng trong các trường hợp da bị trầy xước, vết thương hở miệng.

Cách dùng: 

  • Chỉ sử dụng ngoài da.
  • Làm sạch vết thương, cho một lượng nhỏ vào đầu ngón tay, xoa đều lên vết thương.
  • Có thể băng kín bằng băng vô trùng sau khi thoa kem.

Lưu ý: Đây là kháng sinh điều trị ngoài da hiệu quả. Tuy nhiên, bạn không được dùng bừa bãi, cần có sự tư vấn và hướng dẫn của bác sĩ. Trong quá trình sử dụng nếu gặp bất kỳ những tác dụng phụ như: dị ứng, phát ban hay vết thương không có dấu hiệu phục hồi, cần đến ngay các cơ sở y tế để xử lý kịp thời.

2. Kem bôi Silvirin

Nguồn gốc: xuất xứ tại Ấn Độ.

Dạng bào chế và đóng gói: kem bôi dạng tuýp 20g.

Thành phần: Sulfadiazine bạc 1%, tá dược vừa đủ.

Giá thành: giá rẻ, khoảng 20.000 VNĐ/tuýp.

Chỉ định: phòng ngừa và điều trị nhiễm khuẩn do vết thương hở, bỏng cấp độ 2 và cấp độ 3.

Cách sử dụng: 

  • Vệ sinh vết thương sạch sẽ trước khi dùng thuốc.
  • Dùng một lượng vừa đủ bôi lên vết thương hở. Khi cần thiết, có thể bôi lại thuốc tại những vị trí bị trôi kem do các hoạt động sinh hoạt của bệnh nhân.

Lưu ý: 

  • Không sử dụng cho phụ nữ có thai và trẻ sinh non dưới 2 tháng tuổi.
  • Khi xảy ra phản ứng dị ứng, cần ngưng sử dụng thuốc.
  • Nguy hiểm khi dùng cho người bị thiếu G6PD vì có thể xảy ra hiện tượng huyết tán.

➤ Xem bài viết: 5 nguyên tắc xử lý để vết thương hở sâu lành nhanh, không sẹo

3. Kem bôi da Panthenol 5%

Nguồn gốc: xuất xứ tại Việt Nam.

Dạng bào chế và đóng gói: kem bôi dạng tuýp 20g.

Thành phần: D-panthenol, tá dược vừa đủ

Giá thành: khoảng 25.000 VNĐ/tuýp.

Chỉ định: dùng cho các trường hợp tổn thương da ở lớp nông.

Cách sử dụng: bôi thuốc vào vùng da bị tổn thương, ngày 1-2 lần hoặc nhiều hơn nếu cần.

Lưu ý: Sản phẩm có thể kéo dài thời gian chảy máu nên cần phải thận trọng khi dùng cho người có nguy cơ chảy máu khác.

4. Thuốc bôi Zinksalbe Dialon

Nguồn gốc: xuất xứ tại Đức.

Dạng bào chế và đóng gói: thuốc mỡ bôi ngoài da đóng tuýp 25g.

Thành phần: oxit kẽm, cetyl stearyl alcohol, Vaseline, tá dược trắng, rượu sáp len.

Giá thành: khoảng 165.000 VNĐ.

Tác dụng: 

  • Kháng khuẩn và ngăn ngừa viêm nhiễm.
  • Thúc đẩy quá trình tái sinh tự nhiên của da.
  • Giữ ẩm, làm mềm vết thương.
  • Làm dịu, săn se các vết thương hở.

Chỉ định: sử dụng trong các trường hợp tổn thương bề mặt da hoặc các vết thương hở trên da.

Cách sử dụng: 

  • Làm sạch vết thương.
  • Thoa một lớp mỏng lên vết thương, tần suất 1 vài lần/ngày.
  • Có thể che phủ bằng gạc vô trùng.

Lưu ý: 

  • Đối với vùng da bị viêm nặng, khi sử dụng có thể có cảm giác nóng nhẹ.
  • Không nên sử dụng đồng thời với các thuốc bôi khác trên cùng một vị trí tổn thương.
  • Không nên sử dụng nếu dị ứng với kẽm oxit hoặc các thành phần khác có trong sản phẩm.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

5. Gel bôi vết thương hở Skin cool

Nguồn gốc: xuất xứ tại Việt Nam.

Dạng bào chế và đóng gói: gel bôi dạng tuýp 10g.

Thành phần: sucralfate, silver nitrate.

Giá thành: khoảng 40.000 VNĐ/tuýp.

Tác dụng: 

  • Sucralfate có khả năng kích thích tăng sinh tế bào hạt, thúc đẩy quá trình lên da non, giúp vết thương mau lành, hạn chế để lại sẹo.
  • Silver nitrate có tác dụng sát khuẩn, kháng viêm, giúp vết thương tránh bị nhiễm trùng.

Chỉ định: điều trị vết thương hở, tránh để lại sẹo.

Cách dùng: 

  • Vệ sinh sạch sẽ vùng da bị tổn thương.
  • Bôi một lượng gel phù hợp lên vết thương hở.
  • Tần suất 2-3 lần/ngày.

Lưu ý: Trong quá trình sử dụng, nếu bạn có bất kì hiện tượng khác thường nào, cần ngừng thuốc và đến các cơ sở y tế để điều trị.

III. Những điều cần tránh khi chăm sóc vết thương hở

Trong quá trình chăm sóc vết thương hở, để vết thương nhanh lành và hạn chế để lại sẹo, bạn cần lưu ý tránh một số điều sau đây:

  • Không nên mặc quần áo bó sát, tránh sự cọ xát và tiếp xúc quá nhiều đến vết thương. Điều đó có thể làm vết thương chảy máu thêm, không thông thoáng khí.
  • Không được tự ý sử dụng các thuốc kháng sinh bôi hoặc rắc lên vết thương. Việc lạm dụng kháng sinh, không tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là vô cùng nguy hiểm. Nó sẽ làm tăng tình trạng vi khuẩn kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Không nên sử dụng các thực phẩm làm tăng nguy cơ mưng mủ hoặc để lại sẹo sau khi vết thương đã lành. Một số loại thực phẩm đó là: rau muống, thịt gà, đồ nếp,….
  • Ngoại trừ lúc chăm sóc vết thương, bình thường không được chạm tay lên vết thương hở để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn. Việc làm này vô tình tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn môi trường bên ngoài xâm nhập vào.
  • Nên kiêng ăn rau muống, thịt gà, thịt bò, đồ nếp khi có vết thương hở. Đây là những loại thực phẩm dễ khiến vết thương mưng mủ, chậm lành và dễ để lại sẹo hơn.

➤ Xem bài viết: Bí quyết ngừa sẹo cho vết thương hở ngoài da

IV. Giải pháp chăm sóc vết thương hở lành nhanh bằng dung dịch sát khuẩn hiệu lực mạnh Dizigone

Các loại thuốc bôi vết thương hở chứa kháng sinh cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Các sản phẩm kem bôi không chứa kháng sinh lại chủ yếu đem lại công dụng làm săn se da và dưỡng ẩm, ít có tác dụng kháng khuẩn và làm sạch.

Để vết thương hở lành nhanh, sát trùng và đảm bảo tổn thương không nhiễm trùng, mưng mủ là yếu tố quan trọng nhất. Thay vì thuốc và kem bôi vết thương hở, dung dịch sát khuẩn được dùng phổ biến hơn vì các lý do:

  • Phổ kháng khuẩn rộng (hiệu lực tùy loại dung dịch sát khuẩn)
  • Hiệu quả nhanh
  • Không gây đề kháng
  • Không gây kích ứng da
  • Quá trình lau rửa giúp loại bỏ cả mầm bệnh và mủ dịch trên vết thương (nếu có)

Một số dung dịch sát khuẩn thông dụng để rửa vết thương hở là: cồn, oxy già, povidone iod, chlorhexidine, Dizigone. Mỗi lựa chọn đều có những ưu điểm và tồn tại một số nhược điểm nhất định:

  • Cồn: Sát khuẩn tốt, giá thành rẻ, dễ mua nhưng gây xót, kích ứng da, làm tổn thương mô hạt và cản trở lành thương tự nhiên.
  • Oxy già: Đặc tính tương tự như cồn nên ít được dùng rửa trực tiếp lên vết thương hở.
  • Povidone iod: Sát khuẩn trung bình, có thể gây xót, kích ứng nhẹ; gây nhuộm màu da và khó quan sát tiến triển tổn thương.
  • Chlorhexidine: Sát khuẩn tương đối mạnh, không gây xót, không làm tổn thương mô hạt; có thể gây kích ứng tùy đối tượng sử dụng.
  • Dizigone: Sát khuẩn mạnh, hiệu quả nhanh, không gây xót, kích ứng, không làm tổn thương mô hạt, giúp lành thương nhanh chóng, tự nhiên nhất. Có mùi cloride nhẹ của các chất và ion oxy hóa.

chân tay miệng uống thuốc gì chan-tay-mieng-uong-thuoc-gi-10

Hiện nay, Dizigone là giải pháp chăm sóc vết thương hở không dùng thuốc được nhiều chuyên gia y tế khuyên dùng. Hiệu quả kháng khuẩn của Dizigone được kiểm chứng tại Trung tâm Quatest 1 – Bộ Khoa học Công nghệ: Dizigone tiêu diệt 100% vi sinh vật gây bệnh CHỈ TRONG VÒNG 30 GIÂY. Khi sát khuẩn vết thương bằng Dizigone, ổ tổn thương sạch khuẩn, khô se và lành lại nhanh chóng. Đồng thời, thành phần dung dịch chỉ bao gồm những chất và ion oxy hóa tương tự cơ chế miễn dịch tự nhiên nên an toàn tuyệt đối, không gây xót, kích ứng. Vì vậy, Dizigone là lựa chọn chăm sóc vết thương hở hiệu quả và phù hợp cho mọi đối tượng, kể cả em bé sơ sinh.

vết thương vet-thuong

vết thương vet-thuong bỏng

loet ty de loét tỳ đè

Hiệu quả xử lý vết thương của Dizigone 

Cách sử dụng bộ sản phẩm Dizigone để chăm sóc, vệ sinh vết thương vết loét:

  • Thấm dung dịch Dizigone ra gạc/bông, lau kỹ cả trong và ngoài ổ tổn thương 2-3 tiếng/lần.
  • Theo dõi tiến triển tổn thương hàng ngày: Ở những vị trí tổn thương đã khô se, không còn ướt dịch hay chảy mủ (sờ không dính tay nữa), kết hợp thoa kem Dizigone Nano Bạc sau bước kháng khuẩn.

Xem thêm phản hồi của khách hàng và đặt mua bộ sản phẩm Dizigone chăm sóc vết thương qua Shopee: 

dizigone_mua hàng

➤ Xem thêm: 5 loại thuốc sát trùng vết thương tốt nhất hiện nay 

Trên đây là 5 loại thuốc và kem bôi hay sử dụng nhất cho vết thương hở. Đây là tình trạng bệnh gặp ở mọi lứa tuổi, các điều kiện sống khác nhau. Vì vậy các bạn hãy trang bị cho mình những kiến thức cần thiết nhất để xử lý vết thương hở một cách an toàn và hiệu quả nhanh chóng. Mọi thông tin cần giải đáp, hãy liên hệ với chúng tôi theo số Hotline 19009482 để được tư vấn và giúp đỡ.

Theo Viendalieu.com.vn tổng hợp

]]>
http://viendalieu.com.vn/thuoc-boi-vet-thuong-ho-1067/feed/ 0
Thuốc đỏ rắc vết thương: Sai lầm và hậu quả http://viendalieu.com.vn/thuoc-do-rac-vet-thuong-sai-lam-va-hau-qua-1079/ http://viendalieu.com.vn/thuoc-do-rac-vet-thuong-sai-lam-va-hau-qua-1079/#respond Sat, 06 Feb 2021 02:02:54 +0000 http://viendalieu.com.vn/?p=1079

Rắc thuốc đỏ lên vết thương là cách làm tương đối phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, quan niệm này không được khoa học chứng minh về độ an toàn và tính hiệu quả. Hơn nữa, đây là cách làm sai lầm, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe người sử dụng.

I. Thuốc đỏ là gì?

Thuốc đỏ là tên gọi thường dùng của viên nang rifampicin. Đây là dẫn chất kháng sinh bán tổng hợp của rifamycin B. Rifampicin là kháng sinh phổ rộng, có hoạt tính với các vi khuẩn thuộc chủng Mycobacterium. Trong y khoa, Rifampicin được chỉ định trong điều trị lao, phong, viêm màng não hoặc một số loại nhiễm khuẩn khác. Đường dùng phổ biến là đường uống hoặc đường tiêm.

II. Sai lầm của việc rắc thuốc đỏ lên vết thương

Khi xuất hiện vết thương hở, nhiều người tách vỏ nang rifampicin để lấy phần bột ra rắc lên vết thương. Sở dĩ như vậy vì họ nghĩ rằng, thay vì uống thì việc đưa trực tiếp thuốc lên vết thương sẽ loại nhanh được vi khuẩn và vết thương sẽ nhanh hồi phục hơn. Đây là một thói quen vô cùng sai lầm. Theo các chuyên gia y tế, việc làm này vừa không nâng cao hiệu quả điều trị mà còn tiềm ẩn nguy cơ khiến vết thương trầm trọng hơn.

III. Những hậu quả việc dùng thuốc đỏ rắc vết thương

Một lần nữa xin khẳng định lại: rắc thuốc đỏ lên vết thương là thói quen có hại. Nếu mọi người vẫn bất chấp thực hiện thói quen này sẽ để lại những hậu quả vô cùng nguy hiểm sau đây.

vet-thuong-ho vết thương hở

1. Không có tác dụng ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn

Khi rắc trực tiếp thuốc lên vết thương hở, rifampicin chỉ tác động ở bên trên bề mặt da. Sau một vài giờ, bột thuốc kháng sinh bị khô lại sẽ rất khó thấm vào các tổ chức bên trong. Do rifampicin không thể tác động tới các mô bị tổn thương nên tác dụng ngăn ngừa nhiễm khuẩn không đáng kể.

Ngoài ra, khi bột thuốc khô lại tạo lớp màng cứng có thể che mất dấu hiệu của sự nhiễm trùng. Nhiều trường hợp phát hiện được nhờ các biểu hiện: vết thương bị sưng tấy, đau đớn và kèm theo sốt. Sau khi lột lớp bột kháng sinh ra thì mới phát hiện bên trong có nhiều mủ và các mô bị hoại tử.

2. Làm cho vết thương lâu khỏi, ảnh hưởng đến quá trình hồi phục da

Lớp màng bị khô lại sẽ tạo thành hàng rào ngăn cản sự di chuyển của các yếu tố bảo vệ cơ thể tới vết thương. Đó là máu, kháng thể, bạch cầu, kháng sinh đường uống,…. Khi đó vi khuẩn tại ổ tổn thương không được tiêu diệt khiến vết thương càng trở nên trầm trọng hơn.

Ngoài ra, lớp màng kháng sinh còn ức chế quá trình tái tạo nguyên bào sợi và tổ chức hạt. Chính điều đó làm vết thương chậm lên da non, cản trở quá trình phục hồi vết thương.

3. Gây ra nhiều tác dụng phụ

Rắc thuốc đỏ lên vết thương hở sẽ gây ra nhiều tác hại, làm kích thích da, kích thích các phản ứng viêm tại chỗ. Các tác dụng phụ hay gặp phải là: ngứa, phát ban, xuất huyết, dị ứng, sốc phản vệ, nặng nhất có thể gây tử vong nhanh chóng.

4. Làm tăng nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc

Rifampicin chủ yếu được chỉ định trong điều trị lao. Do vi khuẩn lao có khả năng kháng thuốc mạnh mẽ nên trong phác đồ điều trị lao cần phối hợp thêm nhiều kháng sinh khác như: streptomycin, isoniazid, ethambutol, pyrazinamide.

Việc lạm dụng kháng sinh quá mức sẽ gây ra tình trạng kháng thuốc. Kháng thuốc gặp phải là do sử dụng kháng sinh không đúng cách, không cần thiết khiến vi khuẩn sớm tiếp xúc với thuốc và hình thành cơ chế đề kháng. Và về sau, bệnh nhân cần sử dụng loại kháng sinh có hiệu lực mạnh hơn mới có thể tiêu diệt được mầm bệnh.

➤ Xem thêm: 5 nguyên tắc xử lý để vết thương hở sâu lành nhanh, không sẹo

IV. Các bước chăm sóc vết thương hở đúng cách

Cần nắm rõ các bước chăm sóc vết thương hở đúng cách để không ảnh hưởng đến sức khỏe của mỗi cá nhân.

Bước 1: Rửa tay sạch sẽ

Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi tiến hành chăm sóc vết thương để hạn chế vi khuẩn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào bên trong vết thương. Vì vậy, cần rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn phù hợp. Trong quá trình xử lý vết thương nên sử dụng găng tay y tế để hạn chế việc tiếp xúc trực tiếp lên da.

Bước 2: Loại bỏ mô hoại tử và dị vật trên vết thương

Bước này mục đích làm tăng tác dụng của kháng sinh và dung dịch sát khuẩn vết thương được dùng sau đó. Để loại bỏ chúng, người bệnh cần:

  • Dùng nhíp để loại bỏ các mảnh vụn da, mô hoại tử. Cần chú ý hơ nóng nhíp hoặc ngâm trong dung dịch sát khuẩn để đảm bảo vô trùng
  • Dùng băng gạc hoặc khăn mềm sạch thấm nước muối sinh lý. Sau đó lau nhẹ nhàng vết thương để làm sạch bụi bẩn và dịch rỉ viêm.

Bước 3: Sát trùng vết thương bằng dung dịch sát khuẩn

Mục đích là để tiêu diệt vi khuẩn, làm sạch vết thương và ngăn ngừa viêm nhiễm. Một số sản phẩm kháng khuẩn phổ biến hiện nay: Dizigone, Povidone iod,…. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để lựa chọn dung dịch sát khuẩn phù hợp nhất. Không nên sử dụng Cồn y tế hay nước Oxy già vì có thể gây ảnh hưởng tế bào hạt, khiến vết thương chậm lành hơn và dễ để lại sẹo.

➤ Xem thêm: Bí quyết ngừa sẹo cho vết thương hở ngoài da

Bước 4: Sử dụng thuốc điều trị vết thương hở

Tùy theo mức độ của vết thương hở mà bạn nên dùng thêm các loại thuốc khác như: kháng sinh, giảm đau, giảm viêm,… Tuy nhiên việc sử dụng thuốc cần theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Người bệnh cần hết sức lưu ý:

  • Không tự ý sáng tạo ra đường dùng thuốc mới.
  • Hạn chế áp dụng các phương pháp dân gian, chưa được kiểm chứng khoa học.
  • Không tự ý mua thuốc ở bên ngoài về dùng.

Qua bài viết trên, hi vọng mọi người có cái nhìn rõ hơn về việc sử dụng thuốc đỏ trong điều trị vết thương hở. Đừng biến thói quen tưởng chừng vô hại này thành kẻ thù hủy hoại làn da của bạn, thậm chí cả những tổ chức ở sâu bên trong. Mọi câu hỏi cần giải đáp, hãy liên hệ theo số hotline 19009482 để được chúng tôi tư vấn và giúp đỡ.

Theo Viendalieu.com.vn tổng hợp

]]>
http://viendalieu.com.vn/thuoc-do-rac-vet-thuong-sai-lam-va-hau-qua-1079/feed/ 0
Chăm sóc vết thương áp xe như thế nào là đúng? http://viendalieu.com.vn/cham-soc-vet-thuong-ap-xe-1052/ http://viendalieu.com.vn/cham-soc-vet-thuong-ap-xe-1052/#respond Tue, 22 Dec 2020 10:26:04 +0000 http://viendalieu.com.vn/?p=1052

Áp xe là tình trạng bệnh phổ biến xuất hiện tại nhiều vị trí của cơ thể. Vậy chăm sóc vết thương bị áp xe như thế nào là đúng? Đây là câu hỏi nhận được nhiều sự quan tâm của các bạn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

I. Những nguy hiểm do vết thương áp xe gây ra

Áp xe là tình trạng nhiễm trùng ở bất cứ vị trí nào trong cơ thể như: da, não, gan, phổi, vú,…. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời sẽ gây ra những hậu quả vô cùng nguy hiểm.

1. Viêm nhiễm lan rộng

Đó là khi số lượng vi khuẩn phát triển mạnh mẽ khiến tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn. Mủ và dịch sinh ra trong quá trình viêm tích tụ lại gây đau nhức, sưng đỏ lan rộng. Cơ thể sốt cao. Đây là phản ứng bảo vệ của cơ thể và dấu hiệu nhận biết nhiễm trùng.

2. Áp xe từ vị trí này lan sang vị trí khác

Các hoạt động sinh hoạt hằng ngày có thể vô tình tiếp xúc với ổ áp xe. Đây là điều kiện thuận lợi đưa vi khuẩn đi khắp nơi, đặc biệt vào bên trong cơ thể. Nguy hiểm nhất là tình trạng nhiễm khuẩn huyết hoặc sốc nhiễm khuẩn. Đó là những biến chứng khó điều trị nhất, tỉ lệ tử vong cao.

3. Tái phát viêm nhiễm nhiều lần

Áp xe có thể tự khỏi. Nhưng vi khuẩn vẫn còn tồn tại ở vị trí áp xe, gặp điều kiện thuận lợi chúng sẽ sinh sôi và tái phát trở lại.

4. Áp xe lây từ người này sang người khác

Việc dùng chung vật dụng, tiếp xúc hằng ngày cũng tạo điều kiện tốt để vi khuẩn lây lan từ người qua người.

II. Chăm sóc vết thương áp xe như thế nào là đúng?

Từ những nguy hiểm do áp xe gây nên, mọi người cần trang bị cho bản thân những kiến thức chăm sóc vết thương áp xe thật an toàn và hiệu quả.

Nguyên tắc chung điều trị áp xe phụ thuộc vào mức độ và độ sâu của khối áp xe. Bạn cần phát hiện và tiến hành xử lý ổ áp xe càng sớm càng tốt. Vì khi đó sự viêm nhiễm còn ít, mọi người hoàn toàn có thể tự xử lý tại nhà qua các bước sau:

Bước 1: Rửa tay sạch sẽ

Trước khi tiến hành xử lý ổ áp xe, mọi người cần vệ sinh tay thật sạch sẽ. Các sản phẩm làm sạch tay như xà phòng hay các dung dịch sát khuẩn chứa cồn. Cần tiến hành rửa tay thường xuyên và đặc biệt là trước khi chăm sóc vết áp xe. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa sự xâm nhập và hạn chế sự lây lan của vi khuẩn từ ổ áp xe.

Bước 2: Loại bỏ mủ viêm tại ổ áp xe

Đối với những trường hợp bị áp xe nhẹ, bạn hoàn toàn có thể tự xử lý ở nhà bằng cách chườm ấm lên vùng bị áp xe. Nhiệt độ cao sẽ giúp tăng lưu thông máu. Khi đó nhiều tế bào bạc cầu và kháng thể được huy động tập trung đến vị trí viêm. Hệ thống miễn dịch được tăng cường để chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, làm giảm đau nhức và khó chịu. Đây là biện pháp khắc phục ổ áp xe tại nhà vừa hiệu quả, lại vô cùng đơn giản, cụ thể như sau:

  • Đun một lượng nước vừa đủ ấm, không nóng quá để tránh làm bỏng da.
  • Nhúng băng sạch hoặc mảnh vải mềm sạch vào nước ấm, sau đó phủ lên vị trí áp xe.
  • Dùng một mảnh vải sạch khác xoa nhẹ nhàng lên áp xe theo chuyển động tròn. Việc làm này giúp cho mủ chảy ra dễ dàng hơn, có thể xuất hiện một chút máu rỉ ra.
  • Tiến hành thực hiện nhiều lần mỗi ngày để loại bỏ nhanh nhất ổ áp xe.

Đối với các trường hợp ổ áp xe xuất hiện lâu ngày, việc tiến hành xử lý tại nhà sẽ không còn hiệu quả. Các bạn cần đến cơ sở y tế để được bác sĩ tiến hành điều trị.

➤ Xem thêm: Hướng dẫn chăm sóc vết thương hở đúng cách

Bước 3: Sát khuẩn vết thương bị áp xe

Sau khi loại bỏ mủ viêm, việc sát trùng áp xe là bước rất quan trọng để loại bỏ nguyên nhân gây bệnh. Trên thị trường có rất nhiều các sản phẩm sát khuẩn khác nhau như: Dizigone, oxy già, povidone iod,… Dung dịch sát khuẩn hiệu quả cần đáp ứng được các tiêu chí như sau:

  • Khả năng làm sạch và diệt khuẩn tốt
  • Không gây kích ứng, đau rát
  • Không tổn thương đến các tế bào lành
  • Không độc hại, dễ sử dụng

Việc lựa chọn được dung dịch sát khuẩn phù hợp sẽ hạn chế vi khuẩn tái nhiễm trở lại và thúc đẩy quá trình nhanh lành vết thương. Hiện nay, dung dịch sát khuẩn được nhiều chuyên gia y tế khuyên dùng là Dizigone

vết thương apxe vet-thuong-apxe

III. Những điều cần lưu ý khi chăm sóc vết thương bị áp xe

Áp xe có thể xuất hiện ở bất kì vị trí nào trong cơ thể và rất dễ lây lan. Vì vậy trong quá trình chăm sóc vết thương bị áp xe, mọi người cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Giặt rửa thật sạch sẽ tất cả các vật dụng đã tiếp xúc với áp xe: quần áo, đồ vải, khăn mặt,…. Bạn nên giặt ở chế độ nước nóng nhất có thể để loại bỏ vi khuẩn còn sót lại ở trên đồ dùng.
  • Lựa chọn quần áo rộng rãi, mềm mịn. Bạn nên chọn chất liệu vải cotton giúp da không bị ngứa, ngăn ngừa đổ mồ hôi, giúp da thông thoáng hơn.
  • Ngoài việc vệ sinh vết thương hằng ngày, bạn có thể sử dụng kèm thuốc giảm đau như: paracetamol, ibuprofen. Chúng sẽ làm giảm tình trạng đau, sưng đỏ do áp xe gây ra. Tuy nhiên, mọi người cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh tác dụng không mong muốn: dị ứng, sốc phản vệ.
  • Sau khi vệ sinh xong vết thương, cần dùng băng vô trùng để che lại. Cần thay băng thường xuyên nếu dịch bên trong áp xe chảy ra nhiều hoặc băng bị bẩn.
  • Chế độ ăn uống hợp lý. Mọi người cần tránh ăn những một số loại thực phẩm làm mưng mủ vết thương như: rau muống, thịt gà, hải sản,….

➤ Xem thêm: 5 nguyên tắc xử lý để vết thương hở sâu lành nhanh, không sẹo

Hi vọng bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích về việc chăm sóc vết thương bị áp xe đúng nhất. Nếu có bất kì thắc mắc nào, bạn hãy liên hệ với chúng tôi theo số HOTLINE 19009482 để được tư vấn và giải đáp cụ thể nhất.

Theo Viendalieu.com.vn tổng hợp

]]>
http://viendalieu.com.vn/cham-soc-vet-thuong-ap-xe-1052/feed/ 0