Loét tỳ đè có thể xuất hiện bất cứ lúc nào ở những người hạn chế vận động, người nằm liệt. Do đó cần nắm được những dấu hiệu, cách chăm sóc đối với từng giai đoạn loét. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ gửi đến độc giả phác đồ điều trị loét tỳ đè hiệu quả nhất của chuyên gia y tế.
Mục lục
I. Những dấu hiệu của loét tỳ đè
Loét tỳ đè là những tổn thương do áp lực trong một thời gian dài đến bề mặt da. Ở những vị trí xương lồi có nguy cơ bị loét tỳ đè cao nhất. Những dấu hiệu của loét tỳ đè được phân thành những mức độ sau.
- Loét tỳ đè độ 1: Loét tỳ đè ở giai đoạn 1 chưa có những tổn thương thực thể trên da. Những vùng da này có màu khác thường so với vùng da khác. Những người da sáng sẽ chuyển sang đỏ và không chuyển màu nhạt không ấn. Đối với người da tối màu da có thể chuyển màu tím hoặc xanh. Ngoài ra, những vùng da này có thể mềm hơn hoặc cứng hơn, lạnh hơn hoặc ấm so với vùng da bình thường.
- Loét tỳ đè độ 2: Giai đoạn này đã có sự khiếm khuyết của da tới phần hạ bì do vết loét bắt đầu hình thành. Những vết loét khá nông, có thể có các mụn nước và viền đỏ xung quanh.
- Loét tỳ đè độ 3: Sự khiếm khuyết đã lan sâu hơn và tới lớp mỡ dưới da. Những ổ loét đã tạo thành lỗ và hầm.
- Loét tỳ đè độ 4: Giai đoạn này khá giống với giai đoạn 3, tuy nhiên tổn thương đã ăn đến phần cơ, gân và xương.
- Không rõ giai đoạn: Vùng da bị loét bị bao bởi vết bẩn hoặc vảy nên không đánh giá được độ sâu.
- Chấn thương mô sâu: Tổn thương da và mô do lực chà sát hay áp lực, làm vùng da có màu tím đến nâu hạt dẻ. Da có thể còn nguyên vẹn kèm các bọng nước chứa máu hoặc chất nhầy dính.
➤ Xem thêm: Loét tỳ đè – những kiến thức cơ bản
II. Phác đồ điều trị loét tỳ đè theo hướng dẫn của chuyên gia tế
1. Giảm áp lực
Loét tỳ đè thường xuất hiện ở những vị trí xương lồi. Do đó những vị trí này cần được giảm áp lực để tránh lực đè ép.
- Thay đổi tư thế thường xuyên: Bệnh nhân loét tỳ đè cần được thường xuyên thay đổi tư thế nằm nghỉ. Thời gian khuyến cáo cần thay đổi tư thế là tối thiểu 2 giờ. Tư thế nằm nghỉ cũng chú ý dưới 30 độ so với mặt nằm ngang để tránh lực trượt. Đối với bệnh nhân ở tư thế ngồi, nên thay đổi tư thế sau ít nhất 1 giờ.
- Sử dụng đệm giảm áp lực: Dùng đệm giảm áp lực sẽ giúp giảm lực đè ép lên những vị trí bị loét tỳ đè.
2. Chăm sóc vết loét tại chỗ
Vệ sinh vết loét cho người bệnh 3-4 lần/ngày bằng dung dịch kháng khuẩn. Đây là bước chăm sóc cực kỳ quan trọng vì sẽ giúp vết loét sạch khuẩn, không bị viêm, nhiễm trùng gây loét sâu thêm. Mùi hôi giảm đi, mủ và dịch bớt chảy, vết loét co lại và dần hồi phục.
Dung dịch kháng khuẩn phù hợp cho vết loét phải đảm bảo tác dụng mạnh, không gây xót và không làm tổn thương mô hạt dưới da. Sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu này là Dung dịch kháng khuẩn Dizigone.
Không nên sử dụng các thuốc sát trùng như oxy già, Povidon Iod vì những sản phẩm này gây hại cho tế bào hạt của da, làm chậm lành vết loét.
Ngoài dung dịch kháng khuẩn, có thể tiến hành những biện pháp làm sạch mô hoại tử như:
- Khử trùng cơ học: Phương pháp sử dụng bồn tạo sóng, sử dụng áp suất vừa đủ để làm sạch vết thương. Khử trùng cơ học thích hợp khi vết loét có dịch lỏng và mảnh vụn nhỏ. Cần thận trọng khi dùng phương pháp này vì có thể loại bỏ cả mô hạt lành của da.
- Làm sạch bằng enzym: Đối với trường hợp loét tỳ đè nhẹ có thể dùng phương pháp sử dụng enzym để làm sạch. Có thể sử dụng các enzym như Collagenase, Papain, Fibrinolysin, Streptokinase.
- Phẫu thuật sinh học: Sử dụng ấu trùng ruồi xanh để loại bỏ có chọn lọc các mô hoại tử. Phương pháp này sử dụng hữu ích nhất khi loét đã ăn vào gân, cơ hoặc xương.
3. Băng vết loét
Vết loét sau khi được làm sạch cần được băng bó để giữ độ ẩm và tránh nhiễm khuẩn. Băng cần được thay định kỳ hàng ngày để vết loét không bị dính dịch.
4. Kiểm soát đau cho bệnh nhân
Đối với bệnh nhân còn cảm giác, những vết loét tỳ đè sẽ gây đau. Do đó cần đánh giá mức độ đau để cho bệnh nhân sử dụng thuốc. Khi tình trạng đau nhẹ và vừa, có thể sử dụng các thuốc giảm đau Paracetamol hoặc NSAIDS.
Có thể sử dụng một số thuốc giảm đau cho bệnh nhân
5. Kiểm soát nhiễm trùng
Trong quá trình điều trị, vết loét có thể bị nhiễm trùng. Khi bị bội nhiễm vi khuẩn, bác sĩ sẽ kê phác đồ kháng sinh để điều trị tình trạng nhiễm khuẩn.
6. Đánh giá nhu cầu dinh dưỡng
Để vết loét được mau chóng lành lại, chế độ dinh dưỡng phù hợp là rất quan trọng. Bệnh nhân cần được đảm bảo lượng calo nạp vào, protein từ 1,25 đến 1,5g/kg thể trọng. Ngoài ra các thành phần như vitamin, khoáng chất cũng cần được đảm bảo đầy đủ.
➤ Xem thêm: 4 bước chăm sóc vết loét tỳ đè hiệu quả nhất
III. Cách phòng tránh loét tỳ đè cho người nằm liệt
1. Xác định trường hợp có nguy cơ cao
Loét tỳ đè thường xuất hiện ở những người bị hạn chế vận động, người già nằm liệt. Bên cạnh đó, những người mắc các bệnh nền như bệnh động mạch vành, đái tháo đường cũng dễ bị loét tỳ đè.
2. Thay đổi tư thế thường xuyên
Đây là mục tiêu chính để phòng ngừa loét tỳ đè. Cần đảm bảo áp lực lên một vị trí xương lồi nào không được quá 2 giờ. Bệnh nhân, người chăm sóc cần kiểm tra những vị trí dễ bị loét tỳ đè. Khi có sự thay đổi bất thường của da, cần thông báo đến bác sĩ để đưa ra biện pháp xử trí phù hợp.
3. Chăm sóc, vệ sinh cho người bệnh
Vệ sinh nhẹ nhàng, sạch sẽ hàng ngày cho bệnh nhân sẽ ngăn ngừa đáng kể loét tỳ đè xuất hiện. Thực tế đã chỉ ra rằng những trường hợp loét tỳ đè nguyên nhân lớn do sự chăm sóc không ở mức tối ưu.
4. Xoa bóp lưu thông máu
Xoa bóp lưu thông máu cũng là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa loét tỳ đè. Vùng da bị tỳ đè thường xuyên sẽ bị thiếu dinh dưỡng. Do đó xoa bóp để máu lưu thông sẽ giúp cải thiện được việc cung cấp dinh dưỡng tới mô tế bào.
Phản hổi của người nhà bệnh nhân sau khi chăm sóc vết loét tỳ đè theo hướng dẫn của chuyên gia Viện da liễu.
Trên đây là phác đồ điều trị loét tỳ đè theo hướng dẫn của chuyên gia y tế. Nếu bạn đọc có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, hãy liên hệ tới Hotline: 1900 9482 để được các chuyên gia tư vấn và giải đáp.
➤ Xem thêm: 10 điều cần làm để phòng ngừa loét tỳ đè cho người nằm lâu
Theo Viendalieu.com.vn tổng hợp